Xu Hướng 10/2023 # Giải Thích Thành Phần Các Vitamin & Khoáng Chất Trong Thuốc Elevit # Top 11 Xem Nhiều | Gqut.edu.vn

Xu Hướng 10/2023 # Giải Thích Thành Phần Các Vitamin & Khoáng Chất Trong Thuốc Elevit # Top 11 Xem Nhiều

Bạn đang xem bài viết Giải Thích Thành Phần Các Vitamin & Khoáng Chất Trong Thuốc Elevit được cập nhật mới nhất tháng 10 năm 2023 trên website Gqut.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Thành phần các vitamin & khoáng chất trong thuốc Elevit:

220 mcg

1.4 mg

1.4 mg

18 mg

 Calcium pantothenate

(Pantothenic Acid) (B5)

6 mg

1.9 mg

2.6 mcg

30 mcg

85 mg

5 mcg

18.7 mg

125 mg

11 mg

50 mcg

100 mg

1 mg

1.9 mg

(*) Elevit contains 183 mg ferrous fumarate which corresponds to 60 mg elemental iron.

1/ Acid Folic: Thực chất, Acid Folic là một vitamin nhóm B. Chất này cần thiết cho sự phân chia tế bào và hình thành tế bào máu. Chính vì vậy, Acid Folic trở thành một chất có vai trò vô cùng quan trọng đối với cơ thể và đặc biệt là với bà bầu. Nếu thiếu Acid Folic trong khi mang thai, nguy cơ sảy thai cao hơn, sinh non, suy dinh dưỡng bào thai và điều quan trọng nhất là em bé có nguy cơ bị khuyết tật ống thần kinh (nứt đốt sống, não úng thủy, thai vô sọ)

2/ Iron (chất sắt): Sắt tham gia vào quá trình hình thành hemoglobin, một loại protein có trong hồng cầu, có nhiệm vụ vận chuyển ô-xy đến các cơ quan trong cơ thể. Ngoài ra, sắt cũng tham gia vào quá trình cấu tạo nên enzym hệ miễn dịch, giúp tăng cường hê miễn dịch của cơ thể. Thiếu sắt không chỉ gây cảm giác mệt mỏi, khó chịu cho mẹ bầu mà còn là nguyên nhân gây sinh non, thiếu cân ở trẻ sơ sinh…

3/ Calcium (Canxi): Cũng như sắt, Canxi là chất quan trọng thứ 2 mà bà bầu nào cũng phải bổ sung. Vì canxi là “vật liệu” chính xây dựng nên hệ thống xương và răng của thai nhi. Nếu không đủ lượng canxi cần thiết, em bé sẽ “rút” canxi từ mẹ để phục vụ cho nhu cầu phát triển của mình. Đây cũng là nguyên nhân những bà bầu không bổ sung đủ canxi trong thai kỳ thường có nguy cơ loãng xương và mắc các bệnh răng miệng cao hơn. Thiếu Canxi (vitamin D) trong khi mang thai có thể làm bé chậm phát triển và dị dạng xương. Nó cũng làm ảnh hưởng đến cân nặng sau khi sinh của các bé.

4/  Iodine (I-ốt): đóng vai trò rất quan trọng trong sự phát triển cơ thể con người. Nó giúp tuyến giáp tổng hợp các hormon điều chỉnh quá trình phát triển của hệ thần kinh, phát triển hệ sinh dục và các bộ phận trong cơ thể như tim mạch, tiêu hóa… duy trì năng lượng cho cơ thể hoạt động. Khi mang thai, nhu cầu i-ốt của cơ thể sẽ tăng lên để đáp ứng nhu cầu hormon tuyến giáp cho mẹ và sự phát triển của bé. Nếu thiếu i-ốt trong giai đoạn này, thai phụ rất dễ gặp phải các nguy cơ như sảy thai, thai chết lưu, sinh non, ảnh hưởng tới sự phát triển bào thai, nhất là bộ não của trẻ.

5/ Vitamin B1 (thiamine): giúp mẹ và thai nhi chuyển hóa carbohydrates thành năng lượng. Chất này cần thiết cho sự phát triển bộ não thai nhi, cũng như hình thành hệ thần kinh, cơ và tim thai.

6/ Vitamin B2 (riboflavin): giúp thúc đẩy chiều cao, thị giác, đặc biệt quan trọng trong quá trình phát triển xương, cơ và hệ thần kinh của thai nhi.

7/ Vitamin B3 (Vitamin PP): còn được gọi là niacin (acid nicotinic). Niacin có tác dụng xúc tiến quá trình trao đổi chất trong tế bào, duy trì tính đàn hồi của huyết quản, tǎng cường chức nǎng vi tuần hoàn của máu, phòng trị bệnh sạm da, da khô và viêm khoang miệng.

8/ Vitamin B5: còn được gọi là acid pantothenic, giúp cơ thể chuyển đổi carbohydrates thành glucose nhằm sản xuất năng lượng. Vitamin nhóm B cần thiết cho làn da khỏe mạnh, hệ thần kinh, tóc, mắt và gan của bé phát triển tốt.

9/ Vitamin B6: là loại vitamin tan trong nước. Tuy vậy, khác với các loại vitamin khác, vitamin B6 được cơ thể tích trữ trong các mô cơ, cần thiết cho quá trình trao đổi chất trong cơ thể (protein và chất béo) diễn ra tốt hơn, kích thích quá trình tạo ra tế bào mới và hồng cầu mới, chống lại bệnh thiếu máu. Vitamin B6 cũng giúp cơ thể tạo ra bạch cầu (để bổ sung cho hệ miễn dịch của cơ thể). Vitamin B6 được coi là có ảnh hưởng tới quá trình nhận thức của não.

10/ Vitamin B12: là một vitamin hòa tan trong nước. Thông thường, các vitamin tan trong nước cơ thể sẽ không giữ lại được, nhưng vitamin B12 là đặc biệt, bởi vì loại vitamin này có thể lưu lại trong gan nhiều năm. Những nghiên cứu gần đây cho thấy thiếu vitamin B12 có thể là nguy cơ của dị tật ống thần kinh ở thai nhi.

11/ Vitamin C: hay còn gọi là axit ascorbic, là “thành viên” không thể thiếu trong quá trình hình thành các mô liên kết ở da, xương, đẩy nhanh quá trình chữa lành vết thương của cơ thể. Đối với phụ nữ mang thai, những người có hệ miễn dịch bị suy yếu, vitamin C giúp xây dựng “bức tường” bảo vệ cơ thể chống sự tấn công của các loại vi khuẩn. Ngoài ra, vitamin C còn giúp mẹ bầu hấp thụ hiệu quả canxi và sắt trong thực phẩm.

12/ Vitamin E: có thể thúc đẩy thùy não trước kích thích nội tiết, thúc đẩy tế bào trứng sinh trưởng phát triển. Mấy năm gần đây, cùng với việc đi sâu nghiên cứu tác dụng chống ôxy hóa, chống gốc tự do của tocopherol, tác dụng của vitamin E đối với phụ nữ đang mang bầu rất được coi trọng.

14/ Đồng: là khoáng chất được tìm thấy trong tất cả các mô thực vật và động vật, quan trọng cho sự hình thành tế bào hồng cầu. Trong thai kỳ, đồng hỗ trợ sự hình thành trái tim, các mạch máu, hệ xương và thần kinh của bé.

15/ Kẽm: Cơ thể cần kẽm để sản xuất, sửa chữa và thực hiện chức năng của DNA – sơ đồ gen di truyền của cơ thể và là khối cơ bản tạo thành tế bào. Bổ sung đủ kẽm là đặc biệt quan trọng cho nhu cầu phát triển tế bào trong thai kỳ. Loại khoáng thiết yếu này cũng giúp hỗ trợ cho hệ miễn dịch cho mẹ, bảo vệ vị giác và khứu giác, và chữa lành vết thương. Thiếu hụt kẽm có thể dẫn đến sảy thai, nhiễm độc thai nghén, trẻ sơ sinh nhẹ cân và các vấn đề khác trong khi mang thai, chuyển dạ và sinh nở.

16/ Magnesium (Ma-giê): Khi mang thai, ma-giê giúp xây dựng và sửa chữa mô cơ thể của bà bầu. Thiếu hụt ma-giê nghiêm trọng trong thai kỳ có thể dẫn đến tiền sản giật, thai phát triển èo uột và thậm chí dẫn đến tử vong sơ sinh.

Ma-giê và can-xi là bộ đôi khoáng chất hoạt động trái ngược và cân bằng lẫn nhau, trong khi canxi kích thích cơ bắp co thắt thì ma-giê giúp thư giãn cơ bắp. Các nghiên cứu cho thấy tiêu thụ ma-giê ở mức độ phù hợp khi mang thai sẽ giúp hạn chế các cơn gò sớm.

17/ Manganese (Man-gan): là một trong các khoáng chất góp phần trong việc tạo xương và sụn.

Các Loại Vitamin Nhóm B. Công Dụng Của Vitamin B Với Cơ Thể

Vitamin B là một nhóm gồm 11 chất dinh dưỡng thiết yếu đóng vai trò trong nhiều cơ quan và hệ thống cơ thể. Mặc dù chúng có thể hoạt động cùng nhau trong cơ thể, nhưng chúng cũng thực hiện các chức năng riêng biệt.

Vitamin B rất quan trọng để đảm bảo các tế bào của cơ thể hoạt động bình thường

Vitamin B rất quan trọng để đảm bảo các tế bào của cơ thể hoạt động bình thường. Chúng giúp cơ thể chuyển đổi thức ăn thành năng lượng (trao đổi chất), tạo ra các tế bào máu mới và duy trì các tế bào da, tế bào não và các mô cơ thể khác khỏe mạnh.

Vitamin nhóm B có các loại sau, mỗi loại có chức năng riêng: Vitamin B1 (Thiamin), Vitamin B2 (Riboflavin), Vitamin B3 (Niacin), Vitamin B5 (Axit pantothenic), Vitamin B6, Vitamin B7 (Biotin), Vitamin B9 (Folate), Vitamin B10, Vitamin B11, Vitamin B12

Các vitamin B thường xuất hiện cùng nhau tạo nên phức hợp Vitamin B, chúng thường có trong cùng một loại thực phẩm. Nhiều người có thể nhận đủ vitamin B bằng cách ăn các loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng.

Tuy nhiên, đối với một số người thì việc bổ sung qua các nguồn thực phẩm là không đủ nên cần sử dụng thực phẩm bổ sung Vitamin B.

Vitamin B1 (Thiamin)

Vitamin B1 là một loại vitamin tan trong nước, giúp cơ thể biến thức ăn thành năng lượng.

Thiamine là một chất dinh dưỡng thiết yếu mà tất cả các mô của cơ thể cần để hoạt động tốt. Thiamine là loại vitamin B đầu tiên mà các nhà khoa học phát hiện ra. Đây là lý do tại sao tên của nó mang số 1. Vitamin B1 là một loại vitamin tan trong nước, cũng như tất cả các vitamin thuộc nhóm B, thiamine hòa tan trong nước và giúp cơ thể biến thức ăn thành năng lượng.

Tim, gan, thận và não đều chứa một lượng lớn thiamin.

Cơ thể cần thiamin để phá vỡ các phân tử đường (carbohydrate) từ thực phẩm, tạo ra một số chất dẫn truyền thần kinh (hóa chất não), sản xuất axit béo, tổng hợp một số hormone.

Vitamin B1 có công dụng: [1]

Các nhà khoa học đã xem xét thiamine như một phương pháp điều trị khả thi cho:

-Bệnh Alzheimer: Cho đến nay, các phát hiện vẫn chưa thể kết luận được một cách rõ ràng. Theo một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Hoa Kỳ về vai trò của thiamine trong bệnh Alzheimer cho thấy Thiamin có thể hỗ trợ điều trị bệnh Alzheimer và các bệnh sa sút trí tuệ khác. [2]

-Đục thủy tinh thể: Sử dụng thiamine cùng với các chất bổ sung vitamin khác có thể làm giảm nguy cơ phát triển bệnh đục thủy tinh thể.

– Bệnh thận: Thiamine có thể hữu ích cho những người mắc bệnh tiểu đường có nguy cơ mắc bệnh thận.

Vitamin B2 (Riboflavin)

Vitamin B2, hoặc riboflavin, là một loại vitamin tan trong nước, có tự nhiên trong một số thực phẩm

Vitamin B2, hoặc riboflavin, là một loại vitamin tan trong nước, có tự nhiên trong một số thực phẩm. Nó giúp cơ thể bạn xây dựng các tế bào hồng cầu và hỗ trợ các chức năng tế bào khác cung cấp cho bạn năng lượng.

Riboflavin cần thiết cho sản xuất năng lượng, giúp cơ thể phân hủy chất béo, thuốc và hormone steroid, chuyển đổi tryptophan thành niacin (vitamin B3), chuyển đổi vitamin B- thành một coenzyme mà cơ thể cần.

Vitamin B2 có công dụng: [3]

– Vitamin B2 giúp phân hủy protein, chất béo và carbohydrate. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì cung cấp năng lượng cho cơ thể.

– Riboflavin giúp chuyển đổi carbohydrate thành adenosine triphosphate (ATP). Cơ thể con người sản xuất ATP từ thức ăn, và ATP tạo ra năng lượng khi cơ thể cần. Hợp chất ATP rất quan trọng để dự trữ năng lượng trong cơ bắp.

– Vitamin B2 có thể giúp ngăn ngừa bệnh đục thủy tinh thể và chứng đau nửa đầu.

– Ở trẻ em mắc chứng tự kỷ, bổ sung vitamin B2, B6 và magiê có tác dụng làm giảm nồng độ axit hữu cơ bất thường trong nước tiểu.

Vitamin B3 (Niacin)

Niacin, còn được gọi là vitamin B3, là một chất dinh dưỡng quan trọng

Niacin, còn được gọi là vitamin B3, là một chất dinh dưỡng quan trọng. Các tên khác của vitamin B3 bao gồm nicotinamide, axit nicotinic và vitamin PP, vì nó ngăn ngừa bệnh pellagra.

Cơ thể chuyển đổi niacin thành một coenzyme được gọi là nicotinamide adenine dinucleotide (NAD). NAD là một phần cần thiết của hơn 400 phản ứng enzym khác nhau trong cơ thể, cao nhất trong số các loại coenzym có nguồn gốc từ vitamin. Các enzym này giúp thay đổi năng lượng trong carbohydrate, chuyển chất béo và protein thành dạng cơ thể có thể sử dụng; tham gia vào quá trình trao đổi chất trong tế bào của cơ thể; truyền thông tin giữa các tế bào.

Vitamin B3 có công dụng: [4]

– Cải thiện lượng mỡ trong máu: Niacin có thể giúp cải thiện mức độ chất béo trong máu của bạn bằng cách giúp tăng cholesterol HDL (tốt), giảm cholesterol LDL (xấu) LDL, giảm mức chất béo trung tính. Điều này có thể dẫn đến giảm nguy cơ bệnh tim

– Có thể làm giảm huyết áp: Một vai trò của niacin là giải phóng prostaglandin, hoặc hóa chất giúp mạch máu của bạn mở rộng – cải thiện lưu lượng máu và giảm huyết áp. Vì lý do này, niacin có thể đóng một vai trò trong việc phòng ngừa hoặc điều trị huyết áp cao.

– Có thể giúp điều trị bệnh tiểu đường loại 1

– Tăng cường chức năng não: Bộ não của bạn cần niacin – như một phần của coenzyme NAD và NADP – để có năng lượng và hoạt động bình thường.

– Cải thiện sức khỏe làn da: Niacin giúp bảo vệ các tế bào da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời, cho dù nó được sử dụng bằng đường uống hay bôi dưới dạng kem dưỡng da.

Vitamin B5 (Axit pantothenic)

Vitamin B5, còn được gọi là axit pantothenic, là một trong những vitamin quan trọng nhất đối với sự sống của con người

Vitamin B5, còn được gọi là axit pantothenic, là một trong những vitamin quan trọng nhất đối với sự sống của con người. Nó cần thiết để tạo ra các tế bào máu và nó giúp bạn chuyển đổi thức ăn bạn ăn thành năng lượng.

Vitamin B5 có công dụng: [5]

– Giống như tất cả các vitamin B, axit pantothenic giúp cơ thể phá vỡ chất béo, carbohydrate và protein để cơ thể chúng ta có thể sử dụng chúng làm năng lượng và xây dựng lại các mô, cơ và các cơ quan.

– Vitamin B5 giúp duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh và hỗ trợ cơ thể sử dụng các loại vitamin khác, đặc biệt là vitamin B2

– Chăm sóc da: Vitamin B5 hoạt động như một chất giữ ẩm trên da và tăng cường quá trình chữa lành vết thương trên da.

– Có thể giúp giảm cholesterol và nồng độ chất béo trung tính trong máu.

Vitamin B6

Vitamin B6, còn được gọi là pyridoxine, là một loại vitamin tan trong nước mà cơ thể bạn cần cho một số chức năng

Vitamin B6, còn được gọi là pyridoxine, là một loại vitamin tan trong nước mà cơ thể bạn cần cho một số chức năng. Cơ thể không dự trữ vitamin B6 và thải toàn bộ lượng dư thừa qua nước tiểu, vì vậy mọi người cần bổ sung đủ vitamin B6 mỗi ngày.

Vitamin B6, hoặc pyridoxine, đóng một vai trò trong hơn 100 phản ứng enzym. Cơ thể cần vitamin B6 để chuyển hóa axit amin, phá vỡ carbohydrate và chất béo, phát triển não, tăng cường chức năng miễn dịch.

Vitamin B6 có công dụng: [6]

– Vitamin B6 giúp tạo ra chất dẫn truyền thần kinh, nó cũng giúp điều chỉnh việc sử dụng năng lượng trong não.

– Một nghiên cứu về việc điều trị Gravidarum Hyperemesis và buồn nôn và nôn mửa trong thai kỳ báo cáo rằng dùng pyridoxine có thể giúp giảm nhẹ các triệu chứng buồn nôn và nôn trong thai kỳ, so với giả dược. [7]

– Vitamin B6 có thể giúp bảo vệ con người chống lại tác hại của ô nhiễm không khí.

Vitamin B7 (Biotin)

Biotin, còn được gọi là vitamin H hoặc Vitamin B7, là một loại vitamin hòa tan trong nước giúp cơ thể chuyển hóa chất béo, carbohydrate và protein

Biotin, còn được gọi là vitamin H hoặc Vitamin B7, là một loại vitamin hòa tan trong nước giúp cơ thể chuyển hóa chất béo, carbohydrate và protein.

Cơ thể cần biotin để chuyển hóa chất béo, carbohydrate và protein. Nó là một coenzyme, tham gia vào tổng hợp hoặc tạo ra các axit béo; tổng hợp các axit amin isoleucine và valine; tạo gluconeogenesis, hoặc tạo ra glucose

Vitamin B7 có công dụng: [8]

– Duy trì một thai kỳ khỏe mạnh: Thiếu hụt biotin nhẹ thường thấy trong thai kỳ. Nó có thể dẫn đến sự phát triển bất thường ở thai nhi. Bổ sung biotin và axit folic được khuyến khích trước khi mang thai một năm và trong khi mang thai.

– Có thể cải thiện độ cứng và độ bền của móng tay, đồng thời tăng cường sức khỏe của tóc và da.

– Giảm lượng đường trong máu: Biotin có khả năng hạ đường huyết ở những người mắc bệnh tiểu đường tuýp 1 và tuýp 2. Ngoài ra, Biotin còn kích thích sự bài tiết insulin từ tuyến tụy và sau đó làm giảm lượng đường trong máu.

– Kiểm soát bệnh thần kinh: Nó cũng có thể giúp giảm tổn thương thần kinh ở những người mắc bệnh tiểu đường hoặc những người đang chạy thận nhân tạo.

– Bệnh hạch nền đáp ứng với biotin: Đây là một rối loạn di truyền, hiếm gặp. Nó ảnh hưởng đến một phần của hệ thống thần kinh điều khiển chuyển động. Nó có thể dẫn đến căng cơ không tự chủ, cứng cơ, yếu cơ và các vấn đề khác. Tình trạng này có vẻ đáp ứng với điều trị bằng thiamin và biotin.

– Điều trị bệnh đa xơ cứng: Biotin liều cao có thể giúp cải thiện các triệu chứng ở những người mắc bệnh đa xơ cứng (MS), một bệnh tự miễn dịch ảnh hưởng đến hệ thần kinh, dẫn đến yếu cơ và một loạt các vấn đề khác.

Vitamin B9 (Folate)

Vitamin B9 là một chất dinh dưỡng thiết yếu có tự nhiên dưới dạng folate

Vitamin B9 là một chất dinh dưỡng thiết yếu có tự nhiên dưới dạng folate. Folate là một trong những vitamin B, còn được gọi là acid folic, là một chất cần thiết để tạo ra các tế bào hồng cầu và bạch cầu trong tủy xương, chuyển hóa carbohydrate thành năng lượng và sản xuất DNA và RNA.

Folate cũng cần thiết cho sao chép DNA; chuyển hóa vitamin; chuyển hóa các axit amin; phân chia tế bào.

Vitamin B9 có công dụng: [9]

– Giảm nguy cơ dị tật bẩm sinh: Điều cần thiết là phải tiêu thụ đủ axit folic trong thai kỳ để giúp bảo vệ chống sẩy thai và dị tật ống thần kinh ở thai nhi.

Vitamin B10

Vitamin B10 (hoặc vitamin Bx) là một tên thay thế cho hợp chất hữu cơ PABA, một chất kết tinh màu trắng

Vitamin B10 (hoặc vitamin Bx) là một tên thay thế cho hợp chất hữu cơ PABA, một chất kết tinh màu trắng. Nó được coi là một phần của phức hợp vitamin B, mặc dù nó không phải là vitamin cũng không phải là chất dinh dưỡng thiết yếu. Nó được tìm thấy trong men bia, thịt nội tạng, nấm, ngũ cốc nguyên hạt và rau bina.

Vitamin B10 tham gia vào việc hỗ trợ hình thành hồng cầu; cần thiết cho sự tổng hợp axit folic, hỗ trợ bảo vệ khỏi tác hại của tầng ôzôn, hỗ trợ chuyển hóa các axit amin, hỗ trợ sản xuất axit folic (Vitamin B9).

Vitamin B10 có công dụng: [10]

– Chăm sóc tóc: Một trong những công dụng sớm nhất của chất bổ sung PABA là giúp đẩy lùi chứng tóc bạc sớm.

Vitamin B11

Axit salicylic là một vitamin beta hydroxy quan trọng còn được gọi là Vitamin B11. Nó là một dạng tinh thể và axit hữu cơ. Axit salicylic thu được từ quá trình chuyển hóa salicin. Vitamin B11 chức năng trong DNA và RNA tổng hợp, cần thiết cho cơ thể.

Advertisement

Vitamin B11 cung cấp nhiều lợi ích sức khỏe cho cơ thể. Một số tác dụng cần thiết như sau: [11]

– Cải thiện sản xuất sữa khi cho con bú.

– Có thể giúp chống ung thư.

– Vitamin B11 hay còn gọi là axit salicylic được các nhà sản xuất sử dụng trong sản xuất kem trị mụn trứng cá. Vitamin B11 hoạt động để cải thiện khiếm khuyết của da, giúp tái tạo da non và phục hồi da,xâm nhập vào nang trứng, giúp ích trong điều trị mụn trứng cá.

– Vitamin B11 cũng cần thiết cho sự phát triển và sự hình thành các mô của cơ thể.

– Kích thích sự thèm ăn.

– Tăng cường khả năng miễn dịch của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

– Vitamin B11 cùng với vitamin B12 tham gia vào sự hình thành ARN và ADN.

– Giúp ngăn ngừa dị tật bẩm sinh.

– Vitamin B11 rất quan trọng cho việc tái methyl hóa homocysteine ​​và quá trình sinh tổng hợp.

Vitamin B12

Vitamin B12 là một loại vitamin tan trong nước, giống như tất cả các loại vitamin B khác

Vitamin B12 là một loại vitamin tan trong nước, giống như tất cả các loại vitamin B khác. Vitamin B12 chứa khoáng chất coban và đôi khi được gọi là “cobalamin”.

Cơ thể sử dụng vitamin B12 để tạo ra các tế bào hồng cầu mới, tổng hợp DNA, phát triển chức năng não và thần kinh, chuyển hóa chất béo và protein

Giúp hình thành tế bào hồng cầu và ngăn ngừa bệnh thiếu máu. Khi lượng vitamin B12 quá thấp, quá trình sản xuất hồng cầu bị thay đổi, gây ra bệnh thiếu máu nguyên bào khổng lồ.

Vitamin B12 có công dụng: [12]

– Cải thiện tâm trạng: Một nghiên cứu về ảnh hưởng của phức hợp vitamin B liều cao với vitamin C và khoáng chất đối với tâm trạng ở nam giới khỏe mạnh cho thấy rằng việc bổ sung vitamin B-complex cho những người đàn ông khỏe mạnh có chứa liều lượng cao B12 đã cải thiện mức độ căng thẳng và nâng cao hiệu suất trong các bài kiểm tra nhận thức. [13]

– Giảm các triệu chứng lo âu và trầm cảm: Điều trị bằng chất bổ sung có chứa liều cao Vitamin B12 trong 60 ngày đã cải thiện đáng kể các triệu chứng trầm cảm và lo âu ở người lớn khi so sánh với giả dược

Rất nhiều loại thực phẩm chứa vitamin B: sữa, phô mai, cá ngừa, hàu, rau bina, cam, quýt…

Rất nhiều loại thực phẩm chứa vitamin B, giúp bạn dễ dàng nhận được đủ chất từ ​​chế độ ăn uống của mình. Tốt nhất bạn nên bổ sung vitamin B từ nhiều nguồn thực phẩm khác nhau. Điều này giúp đảm bảo bạn nhận đủ từng loại.

Bạn có thể tìm thấy vitamin B trong:

– Sữa, phô mai, trứng, gan và thận, thịt: thịt gà và thịt đỏ

– Các loại cá: cá ngừ, cá thu và cá hồi

– Động vật có vỏ: chẳng hạn như hàu và trai

– Các loại rau củ: rau bina và cải xoăn, củ cải đường, bơ và khoai tây, đậu tây, đậu đen, đậu xanh

– Trái cây: cam quýt, chuối và dưa hấu

– Các sản phẩm đậu nành, chẳng hạn như sữa đậu nành

– Mật mía, mầm lúa mì, men và men dinh dưỡng

Hi vọng, qua bài biết này đã giúp bạn hiểu thêm được công dụng của các loại Vitamin B và những nguồn thực phẩm giàu Vitamin B. Từ đó giúp bạn lựa chọn được các loại Vitamin B phù hợp với mục đích sử dụng, giúp bạn luôn có một cơ thể khỏe mạnh.

Nguồn tham khảo

What Does Vitamin B-1 Do?

Role of thiamine in Alzheimer’s disease

Benefits and sources of vitamin B2

5 Science-Based Benefits of Niacin (Vitamin B3)

What to know about vitamin B5

Possible health benefits of vitamin B6

Treatments for Hyperemesis Gravidarum and Nausea and Vomiting in Pregnancy

Health Benefits of Biotin

Why is folate good for you?

What Is Vitamin B10 (PABA), and Should You Take It?

Vitamin B11 (Salicylic acid) : The vitamin along with vitamin B12,that is involved in the formation of RNA and DNA.

Vitamin B11 (Salicylic acid) : The vitamin along with vitamin B12,that is involved in the formation of RNA and DNA.

Vitamin B12 Injections: Good or Bad?

Effects of high-dose B vitamin complex with vitamin C and minerals on subjective mood and performance in healthy males

10 Cách Chế Biến Dâu Tằm Giải Nhiệt Và Thành Các Món Ngon Ngất Ngây

1. Cách chế biến mứt dâu tằm dẻo

Nguyên liệu

Dâu tằm: 800gr

Mạnh nha: 250gr

Đường cát trắng: 250gr

Nước cốt chanh: 2 muỗng canh

Cách chế biến mức dâu tằm dẻo tại nhà đơn giản

Dâu tằm các bạn mua về cho ra một rổ lớn và loại bỏ những quả hư, dập hoặc bị sâu, chưa chín. Sau đó cho dâu tằm vào 1 thau nước sạch ngâm trong 30 phút, cắt bỏ phần cuống màu xanh của quả dâu tằm đi.

Rửa dâu tằm lại với nước 1 lần nữa và vớt ra rổ để ráo.

Cho dâu tằm cùng đường trắng vào 1 chiếc nồi và trộn đều, dùng muỗng dằm cho mỗi quả dâu tằm nát ra để dễ ngấm đường, ngâm dâu tằm với đường trong 1 giờ.

Sau đó thêm nước cốt chanh và mạch nha vào nồi, cho thêm vào nồi 200ml nước lọc.

Bắt nồi lên bếp đun sôi rồi hạ lửa nhỏ, dùng đũa khấy đều cho hỗn hợp mức dẻo và keo lại, các nguyên liệu đường, mạch nha và nước cốt chanh cũng thấm dần vào trong dâu tằm.

Sau khi đun xong, để mứt dâu tằm nguôi hoàn toàn trong nồi thì cho vào lọ thủy tinh hoặc lọ nhựa tùy thích.

Đậy kín nắp và bảo quản mức ở nhiệt độ thường, với mứt dâu tằm bạn có thể sử dụng được trong khoảng 1 tháng.

Cách chế biến mức dâu tằm dẻo

2. Cách chế biến sữa chua dâu tằm

Nguyên liệu

Dâu tằm: 10 – 15 quả

Sữa tươi: 1 lít

Sữa đặc: 1 hộp

Sữa chua: 1 hộp

Hũ đựng sữa chua

Cách chế biến sữa chua dâu tằm

Sau đó vớt ra và rửa sạch dâu tằm lại với nước sạch và để ráo nước.

Cho sữa tươi vào 1 cái tô lớn, cho tiếp hộp sữa đặc vào và khấy đều lên, tiếp tục thêm cả hủ sữa chua vào dùng muỗng và đánh đều lên.

Quả dâu tằm cho vào máy xay sinh tố xay nhuyễn thành hỗn hợp rồi cho trực tiếp vào tô sữa chua, khấy đều cho dâu tằm hòa tan với sữa chua.

Sau đó đem hỗn hợp vào hủ nhựa đậy kín nắp, rồi cho vào 1 bình giữ nhiệt ấm, có đổ vào 1 lít nước sôi để ấm còn 60-70 độ C.

Cho từng hủ sữa chua vào xếp đều cho nước ngập lút sữa chua và để qua đem cho sữa chua lên men tạo thành sữa chua dâu tằm ngọt thanh mát có vị hơi chua chua từ dâu tằm cực thích.

Cách chế biến sữa chua dâu tằm

3. Cách chế biến kem dâu tằm

Nguyên liệu

Dâu tằm: 450 gram

Đường: 100 gram

Sữa đặc: 1/4 lon

Whipping cream: 250ml

Sữa tươi: 180ml

Cách chế biến kem dâu tằm

Dâu tằm chọn quả chín đen và quả to càng tốt sau đó đem rửa sạch, cắt bỏ cuống và để ráo.

Lần lượt cho dâu tằm, sữa đặc, đường vào máy xay sinh tố, đậy kín nắp và xay nhuyễn hỗn hợp, sau đó lọc qua rây 1 lượt cho hỗn hợp được mịn hơn.

Trút hỗn hợp thu được vào lọ thủy tinh và để trong ngăn mát tủ lạnh khoảng 1 giờ.

Sau đó, bạn lấy phần lọ sữa xay dâu ra, thêm vào kem sữa tươi (whipping cream) trộn đều hoặc dùng máy đánh trứng đánh cho bông kem tươi lên.

Nếu không có máy đánh trứng bạn dùng đũa đánh thật nhanh để bông kem thật tơi và mịn.

Đổ hỗn hợp kem và từng khuôn hình vuông, tròn tùy ý. Đổ đầy các khuôn kem rồi thêm vài que tre cắm vào giữa hỗn hợp thanh kem. Sau đó cho vào ngăn đá tủ lạnh và để trong khoảng 4 giờ đồng hồ để kem đông lại thì có thể lấy ra thưởng thức.

Bạn sẽ có ngay những que kem lạnh, mềm, mịn, độ ngậy và béo ngon hết sẩy. Trang trí lên kem vài quả dâu tây hoặc việt quất, nhãn tươi ăn sẽ rất ngon.

Cách chế biến kem dâu tằm

4. Cách chế biến siro dâu tằm

Nguyên liệu

Dâu tằm: 1kg

Đường: 0.5kg

Gừng: 1 lát nhỏ

Muối: 1 thìa nhỏ

Hũ thủy tinh

Cách chế biến siro dâu tằm

Dâu tằm chọn những quả chín đen, lựa quả to càng tốt, sau đó nhặt bỏ cuống xanh rồi đem rửa sạch trong nước 2 lần và vớt ra rổ để ráo.

Gừng tươi cạo vỏ, rửa sạch và thái thành lát mỏng.

Xếp 1 lớp dâu ở dưới đấy hũ theo từng lớp, mỗi lớp chứa khoảng kích thước 1 quả dâu, dày 2cm rồi lên trên 1 lớp đường khoảng 1.5 – 2 cm phủ kín, sau đó tiếp tục xếp tiếp 1 lớp dâu lên trên, rồi lại đến 1 lớp đường, cứ làm như vậy cho đến khi hủ thủy tinh đầy.

Đậy kín hủ thủy tinh lại và để nguyên như vậy trong 4-5 ngày. Nước đường sẽ tan chảy ra và ngấm đều vào trong dâu.

Sau thời gian trên, bạn quan sát thấy nước dâu màu đỏ đậm đặc trong lọ là được.

Bắt lên bếp 1 cái chảo đun nóng, sau đó cho lọ thủy tinh nước cốt dâu vào đun sôi để hỗn hợp tan chảy và sánh lại với nhau, cho đường thật dẻo trong suốt.

Bạn lại cho hỗn hợp này vào lọ thủy tinh làm sạch rồi bảo quản trong tủ lạnh để lấy ra dùng dần.

Nước siro dâu tằm, bạn có thể lấy ra 1-2 muỗng canh và pha thêm nước ấm cùng 1 ít đá xay vào thưởng thức.

Hoặc làm gia vị để nêm nếm các món ăn tạo màu sắc hấp dẫn cũng rất hay ho và mới lạ.

Cách chế biến siro dâu tằm

5. Cách chế biến panna cotta dâu tằm

Nguyên liệu

Sữa tươi không đường: 200ml

Whipping cream: 200ml

Đường: 50g

Bột gelatine: 10g

Siro dâu tằm: 50g

Cốc nhựa, hoặc cốc sứ

Cách chế biến panna cotta dâu tằm

Bột gelatine cho vào tô, sau đó đổ chút nước lọc vào xâm xấp mặt bột gelatine, khuấy đều tay và để trong 10 phút cho bột nở.

Cho sữa tươi, kem whipping cream, đường vào cái nồi nhỏ khuấy đều cho hỗn hợp đường tan hết.

Đặt nồi lên bếp và đun hỗn hợp ở lửa vừa cho hỗn hợp nóng lên gần sôi là được.

Sau đó cho phần gelatine ngâm nở vào nồi sữa và khuấy đều cho bột gelatine tan hết.

Như thế là sắp hoàn thành phần panna cotta để hơi nguội đổ vào từng cốc nhỏ và để nguội hẳn.

Cho các cốc vào ngăn đông tủ lạnh để trong khoảng 45 phút đến 1 rồi dùng muỗng tách lấy panna cho ra đĩa.

Siro dâu tằm hòa với một chút nước nóng để hơi loãng ra và rưới phần siro dâu tằm lên panna cotta.

Như vậy là đã hoàn thành xong món ăn, lấy thìa và múc từng miếng panna cotta thưởng thức hương vị béo ngậy của sữa và kem whipping kết hợp với vị chua chua ngọt ngọt của dâu tằm vô cùng thú vị luôn.

Cách chế biến panna cotta dâu tằm

6. Cách chế biến kẹo dâu tằm

Nguyên liệu:

Đường: 200gr

Bột gelatin: 60gr

Nước: 150ml

Siro dâu tằm: 150ml

Khuôn làm kẹo

Cách chế biến kẹo dẻo dâu tằm

Ngâm 60g bột gelatin cùng 150ml nước trong 1 cái tô lớn trong 20 phút để bột nở.

Cho 200g đường và 150ml siro dâu tằm vào rồi rồi bật bếp đun sôi.

Khi nước sôi, bạn để cho đường hòa tan hết rồi đổ bột gelatin đã ngâm nở vào và khấy đều đun kĩ khoảng 4-5 phút nữa.

Tắt bếp và để nguội rồi đổ ra khuôn làm kẹo, sau đó cho vào tủ lạnh để khoảng 4-5 giờ là ăn được.

Bắt lên bếp  chảo chống dính cho vào 100g đường và dùng muỗng tách keeoj trong khuôn cho vào, sao qua lại nhiều lần cho đường bám hết vào kẹo và đem sấy khô bạn sẽ thu được những viên kẹo dẻo dâu tằm chua ngọt ăn rất thích.

Cách chế biến kẹo dẻo dâu tằm

7. Cách chế biến hạt đác rim dâu tằm

Nguyên liệu

Hạt đác tươi: 1kg

Đường phèn: 350g

Dâu tằm 500g

Cách làm hạt đác rim dâu tằm

Rửa sạch hạt đác với nước nhiều lần để loại bỏ hết chất nhớt vì có nhiều nhớt hạt đác rất dễ lên men.

Sau đó đun sôi hạt đác trong nồi nước khoảng 5 phút để loại bỏ hoàn toàn chất nhớt và mùi hôi, rồi vớt hạt đác ra tô.

Tiếp tục bắt chảo chống dính lên bếp, cho hạt đác cùng 350g đường phèn và rim cho tan chảy và thấm đều vào nhau.

Sau đó bạn rửa sạch dâu tằm, bỏ cuống xanh và cho vào rim cùng, khi thấy cả hạt đác và dâu tằm thấm đều đường phèn keo lại thì tắt bếp.

Cách chế biến dâu tằm rim hạt đác

8. Cách chế biến dâu tằm ngâm mật ong

Nguyên liệu

1,5kg dâu tằm

2 lít mật ong ngon

300g đường cát trắng

Rây lọc loại lớn: 1 cái.

Chai thủy tinh: 4 chai

Lọ thủy tinh 3 lít

Cách chế biến dâu tằm ngâm mật ong

Rửa sạch dâu tằm và ngâm với nước muối loãng và vớt ra khây để cho khô nước.

Cho dâu tằm vào hũ thủy tinh, sau đó đổ mật ong vào, đậy kín nắp, để nơi thoáng mát, đợi cho nó lên men.

Sau 2 đến 3 ngày, bạn quan sát thấy dâu tằm lên men thì dùng đũa đảo đều cho dâu và mật ong hòa quyện vào nhau rồi đặt hũ ngâm sang chỗ thoáng mát hơn.

Không nên đặt hũ dâu tằm ở nơi có nhiệt độ cao hoặc ánh sáng mặt trời trực tiếp chiếu vào vì dâu nhanh lên men gây chua và hỏng chum ngâm.

Ngâm dâu tằm với mật ong trong thời gian khoảng 7 – 10 ngày thì bạn cho vào rây lọc để lấy nước cốt, bỏ phần xác dâu.

Cho nước cốt dâu tằm ngâm mật ong vào hũ nhựa và bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh để được lâu hơn.

Cách chế biến dâu tằm ngâm mật ong

9. Cách chế biến dâu tằm ngâm rượu 

Nguyên liệu

0,5 kg đường vàng

1 kg dâu tằm tươi

2 lít rượu trắng

Lọ thủy tinh to

Cách chế biến dâu tằm ngâm rượu

Rửa sạch và nhặt bỏ cuống dâu tằm rồi cho ra rổ để ráo nước.

Cho dâu tằm vào vào lọ thủy tinh đã chuẩn bị sẵn, xếp 1 lớp dâu tằm đến 1 lớp đường tương tự như vậy cho đến đầy bình.

Sau đó đổ từ từ rượu trắng vào bình cho đầy và đậy kín nắp lọ, ủ trong vòng 1 tháng.

Sau 2 tuần bạn quan sát thấy dâu tằm sẽ tự ra nước, bạn lắc nhẹ bình dâu tằm để thu được hỗn hợp rượu chất lượng.

Tiếp tục ủ theo thời gian trên và bạn sẽ có ngay bình rượu dâu tằm ngon hảo hạng. Mỗi ngày rót ra 1 chum nhỏ thưởng thức sẽ giúp bạn giảm cân và tăng cường sức khỏe.

Cách chế biến dâu tằm ngâm rượu

10. Cách chế biến thạch rau câu dâu tằm

Nguyên liệu

180ml nước cốt dâu tằm

4 gói gelatin không vị

1 gói thạch rau câu vị dâu tằm

1.5 lít nước

Nước cốt chanh 1/2 quả

500g đường

Cách nấu thạch rau cau dâu tằm

Cho bột rau cau ra 1 chiếc bát lớn rồi trộn với 2 gói gelatin, 180 ml nước cốt dâu tằm, trộn đều cho hỗn hợp hòa tan tạo thành bột nhão và không bị vón cục lại.

Đun sôi 1.5 lít nước, rồi cho hỗn hợp bột nhão đã pha ở trên vào khấy đều để hòa tan hết trong nước, thêm vào 500g đường đun sôi trong 5 phút nữa thì tắt bếp.

Cho 2 gói gelantin cùng 1/2 quả nước cốt chanh vắt vào khấy đều.

Sau đó đổ hỗn hợp ra khuôn hoặc chén nhựa theo các hình bông hoa tròn sao cho đẹp mắt.

Để nguội cho thạch rau cau dâu tằm đông lại và cho vào ngăn mát tủ lạnh trong 4-5 giờ để lạnh và có thể đem ra thưởng thức.

Vị mềm dẻo của thạch mát lạnh có mùi dâu tằm chua chua ngọt ngọt ăn rất thích, kết hợp với vị galentin điều hòa độ chua dịu cho thạch được thơm ngon hơn ăn thỏa thích ngay luôn.

Cách chế biến thạch rau cau dâu tằm

Đăng bởi: Hoàng Ngôn

Từ khoá: 10 cách chế biến dâu tằm giải nhiệt và thành các món ngon ngất ngây

Giải Thích Định Luật Về Công Dễ Hiểu Nhất

Trước khi tìm hiểu về định luật về công, ta cùng nhắc lại kiến thức công là gì hay công cơ học là gì? Ví dụ một người dùng tay kéo chiếc vali từ vị trí A đến B thì ta nói người đó đang thực hiện công. Vậy trong những trường hợp có lực tác dụng vào vật làm vật di chuyển ta nói trường hợp đó có công cơ học. 

Đơn vị của công là Jun (kí hiệu là J), ta có 1J = 1N.1m = 1 Nm

Định luật về công được phát biểu như sau 

Định luật về công: Không một máy cơ đơn giản nào cho ta lợi về công. Được lợi bao nhiêu lần về lực thì thiệt bấy nhiêu lần về đường đi và ngược lại. 

Chú thích: Máy cơ đơn giản thường gặp bao gồm: Ròng rọc, đòn bẩy, mặt phẳng nghiêng.. (kiến thức Vật lý 6). Các máy cơ đơn giản này có thể cho ta được lợi về lực nhưng lại thiệt về công. 

Để chứng minh định luật trên, ta cùng kiểm chứng qua thí nghiệm đã được thực hiện thành công như sau: 

Trường hợp 1: Người ta dùng một lực kế treo quả nặng A theo phương thẳng đứng, sau đó kéo quả nặng trực tiếp lên một đoạn dài 2 cm = 0,02 m. Lực nâng của tay (F) có độ lớn bằng trọng lượng P của quả nặng và bằng 1,5 N 

Vậy ta tính được công A thực hiện được trong trường hợp này là: A = F.s = 1,5.0,02 = 0,03 J 

Trường hợp 2: Thay vì dùng tay, ta dùng một ròng rọc động để kéo quả nặng lên một đoạn bằng 4 cm (=0,04 m). Kéo một cách từ từ để số chỉ của lực kế không bị thay đổi, lực nâng của tay bằng số chỉ của lực kế. Khi kéo vật lên quãng đường 2 cm thì ròng ròng đi quãng được đo được là 4cm, lực ở tay tác dụng đo được = 0,75 N. 

Ta tính được công thực hiện khi kéo vật qua ròng rọc động là: 0,75.0,04 = 0,03 J 

Nhận xét về hai trường hợp trên: 

Quãng đường ròng rọc đi được lớn hơn gấp 2 lần quãng đường vật đi lên trực tiếp 

Lực kéo vật lên trực tiếp lớn hơn nhưng quãng đường di chuyển vật ngắn hơn 

Lực kéo vật lên qua ròng rọc động nhỏ hơn nhưng quãng đường di chuyển vật lại lâu hơn. 

Công của hai lực là bằng nhau 

Qua trên ta kết luận được rằng: Khi dùng ròng rọc động nó giúp ta được lợi hai lần về lực nhưng đồng thời thiệt hại hai lần về đường đi. Có nghĩa là ta không được lợi gì về công khi dùng ròng rọc động. Vậy qua đây ta hiểu rõ hơn được về định luật công cơ học đã phát biểu ở bên trên.

Ròng rọc cố định gồm bánh xe có rãnh để vắt dây qua. Trục bánh xe được mắc cố định 

Tác dụng: Khi kéo vật lên, ròng rọc cố định chỉ có tác dụng làm đổi hướng kéo vật  so với khi kéo trực tiếp. 

Vậy ta nói: Ròng rọc cố định không cho lợi về lực và đường đi, do đó cũng không có lợi về công. 

Ròng rọc động có tác dụng biến đổi độ lớn của lực. 

Dùng ròng rọc động cho ta lợi 2 lần về lực, cũng thiệt hai lần về đường đi nên cũng không có lợi về công. 

Đòn bẩy có thể lợi về lực, thiệt về đường đi hoặc có lợi về đường đi nhưng thiệt về lực nhưng không có lợi về công. 

mặt phẳng nghiêng bao gồm một mặt phẳng có các điểm đầu và điểm cuối ở độ cao khác nhau. Mặt phẳng nghiêng có lợi về lực nhưng thiệt về đường đi. Nên ta nói mặt phẳng nghiêng không có lợi về công. 

Hiệu suất của máy cơ đơn giản là gì? Trên thực tế ta thấy trong mỗi máy cơ đơn giản bao giờ cũng tồn tại ma sát. Để nâng vật lên với máy cơ thì tốn một công gọi là A2, và gọi công nâng vật lên khi không có ma sát là A1

Ta thấy A2 luôn luôn lớn hơn A1 bởi công mà máy cơ đơn giản dùng để nâng vật phải tiêu tốn thêm một phần công để thắng ma sát. Công A2 được gọi là công toàn phần, còn công A1 gọi là công ích (Còn công để thắng ma sát gọi là công hao phí) 

Công toàn phần = Công ích + Công hao phí 

Từ A1 và A2 ta có tỷ số A1/A2 được gọi là hiệu suất của máy. 

Kí hiệu hiệu suất của máy cơ đơn giản là H. 

Mở rộng: Công thức tính hiệu suất của một máy cơ đơn giản là: 

H = (A1/A2). 100 %

H: Hiệu suất của máy cơ đơn giản 

A1: Công có ích (J) 

A2: Công toàn phần (J) 

Do A2 luôn lớn hơn A1 nên hiệu suất luôn luôn nhỏ hơn 100% 

Câu 1: Kéo đều hai thùng hàng, mỗi thùng nặng 500N lên sàn ô tô cách mặt đất 1m bằng tấm ván đặt nghiêng (ma sát gần như không có). Kéo thùng thứ nhất ta dùng tấm ván dài 4m. Kéo thùng thứ 2 dùng tấm ván dài 2m. Hỏi: 

a, Trong trường hợp nào thì kéo với lực nhỏ hơn và nhỏ hơn bao nhiêu lần? 

b, Trường hợp nào phải tốn nhiều công hơn? 

c, Tính công của lực kéo thùng hàng theo mặt phẳng nghiêng lên sàn ô tô. 

Đáp án: 

a, Vì mặt phẳng nghiêng là máy cơ đơn giản không cho lợi về công nên được lợi hai lần về đường đi thì thiệt hai lần về lực. Tấm ván dài 4m dài gấp 2 lần tấm ván dài 2m nên lực để kéo tấm ván thứ nhất nhỏ hơn 2 lần lực kéo tấm ván thứ 2. 

b, Công ở hai trường hợp bằng nhau 

c, Công kéo vật theo mặt phẳng nghiêng bằng công kéo vật trực tiếp theo phương thẳng đứng. 

A = P.h = 500. 1 = 500 (J) 

Câu 2: Người ta đưa một vật nặng lên độ cao h bằng hai cách. Cách thứ nhất, kéo trực tiếp vật lên theo phương thẳng đứng. Cách thứ hai, kéo vật theo mặt phẳng nghiêng có chiều dài gấp hai lần độ cao h. Nếu bỏ qua ma sát ở mặt phẳng nghiêng thì: 

A. Công thực hiện ở cách thứ hai lớn hơn vì đường đi gấp hai lần.

B. Công thực hiện ở cách thứ hai nhỏ hơn vì lực kéo vật theo mặt phẳng nghiêng nhỏ hơn.

C. Công thực hiện ở cách thứ nhất lớn hơn vì lực kéo lớn hơn.

D. Công thực hiện ở cách thứ nhất nhỏ hơn vì đường đi của vật chỉ bằng nửa đường đi của vật ở cách thứ hai.

E. Công thực hiện ở hai cách đều như nhau.

Đáp án: E

Câu 3: Có hai công nhân hàng ngày phải chất các thùng sơn, mỗi thùng nặng 500N lên xe tải, mỗi xe chở được 5 tấn, sàn xe cách mặt đất 0,8m. Một người chủ trương khiêng thẳng thùng sơn lên xe, một người dùng ván nghiêng, rồi đẩy cho thùng sơn lên.

a, Trong hai cách làm này, cách nào lợi hơn về công? Cách thứ nhất có lợi về mặt nào? Cách thứ hai có lợi về mặt nào?

b, Tính công mà mỗi công nhân phải sản ra để chất đầy một xe. Bỏ qua ma sát trong các trường hợp.

Đáp án: 

a, Trong cả hai cách công thực hiện là như nhau. Cách thứ nhất cho lợi về đường đi. Cách thứ hai cho lợi về lực.

b,  Khi chất đầy một xe thì mỗi công nhân phải thực hiện công để đưa trọng lượng của 5 tấn (5000 kg) sơn (P = 10.m = 10.5000 = 50000 N) lên cao 0,8 m.

Vậy công mà mỗi công nhân phải sản ra để chất đầy một xe hàng là: 

A= P. h = 50000.0,8 = 40000J.

A. Các máy cơ đơn giản không cho lợi về công.

B. Các máy cơ đơn giản chỉ cho lợi về lực.

C. Các máy cơ đơn giản luôn bị thiệt về đường đi.

D. Các máy cơ đơn giản cho lợi về cả lực và đường đi.

Đáp án: A 

Câu 5: Dùng một palăng để đưa một vật nặng 200N lên cao 20cm, người ta phải dùng một lực F kéo dây đi một đoạn 1,6 m. Tính lực kéo dây và công đã sinh ra. Giả sử ma sát ở các ròng rọc là không đáng kể.

Đáp án: Vì s = 1,6m; h = 20cm = 0,2m nên đường đi s của lực kéo F gấp 8 lần đường đi của vật. Vậy ta được lợi 8 lần về lực.

⇒ lực kéo dây là: F = P/8 = 25 N 

Vậy công sinh ra là: A = F.s = 25.1,6 = 40J

Thực Hư Thành Phần B5 Phục Hồi Da Nhiễm Corticoid?

Được mệnh danh là thành phần “vàng” trong điều trị và phục hồi da mắc các bệnh lý, Vitamin B5 là cái tên không còn quá xa lạ. Vậy cụ thể Vitamin B5 có tác dụng gì đối với làn da? Thực hư thành phần b5 phục hồi da nhiễm corticoid như thế nào?

Vitamin B5 trong chăm sóc da 1. Vitamin B5 là gì?

Vitamin B5 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da dưới dạng Provitamin B5 hay còn gọi là Panthenol – 1 dạng cồn của vitamin B5 hoặc axit pantothenic. Vậy B5 phục hồi da nhiễm corticoid như thế nào?

2. Thực hư thành phần B5 phục hồi da nhiễm corticoid?

Theo các nghiên cứu lâm sàng, Panthenol được chứng minh là có tác dụng cực tốt trong việc hỗ trợ làm lành các tổn thương da khác nhau. Panthenol có tác dụng kích thích quá trình tái tạo collagen giúp phục hồi cấu trúc da bị tổn thương. Nó giúp đẩy nhanh tốc độ của quá trình chữa lành vết thương đối với da nhiễm độc corticoid nặng. Từ đó rút ngắn thời gian da tự phục hồi.

Bạn đang đọc: Thực hư thành phần B5 phục hồi Da nhiễm Corticoid?

Kích thích tăng trưởng tế bào da

Là chất cấp ẩm tự nhiên

D-panthenol cũng cải tổ những tổn thương trên mặt phẳng da bằng việc tương hỗ tái tạo, củng cố biểu bì và lớp sừng. Chúng tương hỗ giảm sự mất nước trong da, duy trì nhiệt độ lý tưởng cho da ở độ pH cân đối. Từ đó cải tổ hàng rào bảo vệ tự nhiên của và ngăn ngừa mất nước mặt phẳng ( TEWL ). Đồng thời Panthenol còn giúp giảm thực trạng khô rát, bong tróc ở quá trình đầu khi da nhiễm corticoid .

Xoa dịu và làm lành tổn thương

Panthenol còn được chứng tỏ có năng lực làm giảm những triệu chứng ngứa ngáy, mẩn đỏ trên da. Đặc biệt lý tưởng giúp giảm những kích ứng, giảm viêm và tương hỗ điều trị mụn trứng cá. Khả năng chữa lành vết thương của vitamin B5 cũng rất hữu hiệu. Nhờ công dụng của vitamin B5, quy trình phân loại tế bào và tái tạo DNA diễn ra nhanh hơn từ đó đẩy nhanh vận tốc chữa lành và phục hồi những vết thương sau corticoid .

Khoáng chất tăng cường Oligo với B5 phục hồi da nhiễm corticoid

Essential Oligo Cocentrate chứa các chiết xuất tinh dầu thiên nhiên cùng các hoạt chất active:

Panthenol (Vitamin B5): thành phần “vàng” có khả năng làm dịu, giảm đỏ và sửa chữa hàng rào bảo vệ da tổn thương. Đồng thời kháng viêm và đẩy nhanh quá trình điều trị mụn do nhiễm corticoid.

Hyaluronic Acid: đa dạng kích thước phân tử (thấp & cao) giúp liên kết các phân tử nước tạo thành lớp màng bảo vệ phía trên lớp biểu bì da làm giảm mất nước bề mặt và tăng cường độ ẩm cho da.

Pro Ceramides: là chất kết dính các lipid giúp nuôi dưỡng và tăng khả năng phòng vệ của lớp màng Skin Barrier (màng bảo vệ da), đồng thời giúp da giữ được độ ẩm lâu hơn.

Các nguyên tố vi lượng và khoáng chất Zinc, Magie giúp tăng cường sức đề kháng cho da khỏe mạnh chống lại những tác động xấu từ môi trường và đẩy nhanh quá trình thải độc corticoid.

Khoáng chất tăng cường Oligo được Physiodermie kê đơn cho hầu hết các trường hợp da nhiễm corticoid và viêm da demodex. Với cơ chế cấp ẩm – làm dịu – nuôi dưỡng, sử dụng Oligo trong thời gian dài kết hợp cùng Serum Redness Rescue và Kem dưỡng đặc trị Sensitive sẽ giúp da nhiễm corticoid phục hồi nhanh chóng về trạng thái ban đầu.

5/5 – ( 1 bầu chọn )

Nguồn tham khảo

Các Lưu Ý Chuyển Nhượng Cổ Phần Đối Với Công Ty Cổ Phần

Cổ phần là phần vốn nhỏ nhất của công ty cổ phần theo đó vốn điều lệ của công ty cổ phần được chia thành nhiều phần bằng nhau. Và người sở hữu cổ phần chính là cổ đông, họ có thể là cá nhân hoặc tổ chức. Theo quy định của pháp luật, cổ phần của một công ty bao gồm cổ phần phổ thông và cổ phần ưu đãi trong đó bắt buộc phải có cổ phần phổ thông. Riêng đối với cổ phần phổ thông không thể chuyển đổi thành cổ phần ưu đãi những nược lại, cổ phần ưu đãi có thể chuyển đổi thành cổ phần phổ thông dựa theo quyết định của Đại hội đồng cổ đông.

Trong thời hạn 03 năm, theo quy định kể từ ngày được cấp giấy phép đăng ký kinh doanh, các cổ đông sáng lập trong công ty được tự do chuyển nhượng cổ phần của mình cho cổ đông sáng lập khác;

Bên cạnh đó, cá nhân chỉ được chuyển nhượng cổ phần phổ thông cho người không phải là cổ đông sáng lập ( được sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông).

Nếu các cổ đông sáng lập còn lại trong công ty không đồng ý chuyển nhượng cổ phần thì cổ đông chuyển nhượng có quyền yêu cầu các cổ đông còn lại mua lại số cổ phần chuyển nhượng của mình.

Lưu ý:

Cổ phần ưu đãi đã biểu quyết không được phép chuyển nhượng;

Nếu cổ đông nhận chuyển nhượng cổ phần từ cổ đông sáng lập thì cổ đông đó không được coi là cổ đông sáng lập nữa.

Văn bản về quyết định thay đổi cổ đông sáng lập của Đại hội đồng cổ đông có chữ ký của Chủ tịch Hội đồng quản trị ký. Ghi rõ những nội dung được chỉnh sửa trong điều lệ.

Danh sách các cổ đông sáng lập công ty đã được thay đổi ghi rõ họ tên, số cổ phần nắm giữ, … của cổ đông mới.

Bản hợp đồng chuyển nhượng cổ phần kèm theo các giấy tờ chứng thực hoàn tất chuyển nhượng hoặc hợp đồng tặng cổ phần.

Bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân hoặc pháp nhân còn hiệu lực của cổ đông sáng lập mới;

Bản gốc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của công ty cổ phần.

Cá nhân, tổ chức thực hiện thủ tục chuyển nhượng cổ phần theo các bước sau:

Các cá nhân tổ chức muốn chuển nhượng cổ phần phải chuẩn bị đầy đủ hồ sơ như đã nêu trên.

Sau khi đã chuẩn bị xong hợp đồng chuyển nhượng, các bên tiến hành ký hợp đồng chuyển nhượng. Và chính thức chuyển nhượng cổ phần từ cổ đông cũ sang cổ đông mới.

Hiện nay, các cá nhân, tổ chức không cần phải nộp hồ sơ chuyển nhượng đến phòng kinh doanh theo quy định của Luật mới.

Phòng đăng ký kinh doanh chỉ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ cá nhân, tổ chức nộp với nội dung thay đổi đăng ký kinh doanh khác và phần chuyển nhượng cổ phần.

như đã nêu do việc chuyển nhượng cổ phần không phải nộp lên sở kế hoạch đầu tư nên doanh nghiệp sẽ lưu giữ hồ sơ tại nội bộ công ty để quản lý.

* LƯU Ý QUAN TRỌNG: Thủ tục chuyển nhượng cổ phần được thực hiện trong nội bộ trong công ty và lưu lại hồ sơ trong công ty khi chuyển nhượng. Nhờ quy định mới, công ty giảm bớt các thủ tục hành chính cho doanh nghiệp và thời gian trong quá trình hoạt động kinh doanh.

Cập nhật thông tin chi tiết về Giải Thích Thành Phần Các Vitamin & Khoáng Chất Trong Thuốc Elevit trên website Gqut.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!