Bạn đang xem bài viết Nguyên Nhân Viêm Tuyến Tiền Liệt Mà Nam Giới Cần Biết được cập nhật mới nhất tháng 10 năm 2023 trên website Gqut.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Viêm tuyến tiền liệt là tình trạng nam giới bị sưng và đau ở tuyến tiền liệt. Bệnh này cũng có thể gây đau đớn ở các vùng lân cận. Các chuyên gia y tế xác định được bốn loại viêm tuyến tiền liệt là:
Viêm tuyến tiền liệt nhiễm khuẩn cấp tính.
Viêm tuyến tiền liệt nhiễm khuẩn mạn tính.
Hội chứng đau vùng chậu mạn tính.
Viêm tuyến tiền liệt không triệu chứng.
Viêm tuyến tiền liệt cấp tính hoặc mạn tính do vi khuẩnTrường hợp này phần lớn là do vi khuẩn gây viêm. Nhiễm trùng xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập từ nước tiểu tới tuyến tiền liệt. Loại cấp tính xảy ra đột ngột và chỉ xảy ra trong khoảng thời gian ngắn. Còn loại mạn tính thường phát triển chậm và kéo dài trong nhiều năm.
Trường hợp này người bệnh sẽ được điều trị bằng kháng sinh. Nếu vi khuẩn không được loại bỏ, tình trạng viêm sẽ có thể tái phát hoặc khó điều trị hơn.
Hội chứng đau vùng chậu mạn tínhNguyên nhân viêm tuyến tiền liệt ở trường hợp này chưa được biết rõ. Các nhà khoa học đưa ra giả thiết là do tổn thương dây thần kinh ở vùng xương chậu. Viêm tuyến tiền liệt cũng có thể là do các chất hóa học trong nước tiểu.
Thuốc giảm đau sẽ được sử dụng để điều trị trong trường hợp này. Việc sử dụng thuốc giảm đau là để giảm bớt khó chịu cho bệnh nhân chứ không phải điều trị bệnh lý. Việc kết hợp thêm thuốc chẹn alpha, thuốc giãn cơ và kháng sinh sẽ được chỉ định thêm nếu bệnh nhân vẫn gặp khó khăn khi tiểu tiện.
Một số trường hợp viêm tuyến tiền liệt không rõ nguyên nhân. Ở trường hợp này, bệnh được phát hiện tình cờ nhờ các xét nghiệm đường tiết niệu hoặc các xét nghiệm sinh sản. Đây là loại viêm tuyến tiền liệt không gây biến chứng và không cần điều trị.
Một số thói quen trong cuộc sống hàng ngày cũng có thể là nguyên nhân viêm tuyến tiền liệt. Chẳng hạn như:
Thủ dâm quá mứcỞ độ tuổi dậy thì trở đi, nam giới thường lạm dụng thủ dâm để tăng kích thích ham muốn của bản thân. Điều này vô tình làm tổn thương tuyến tiền liệt. Lâu dần, tuyến tiền liệt sẽ dễ bị viêm.
Đời sống tình dục không an toànNhững người có thói quen quan hệ tình dục không sử dụng các biện pháp an toàn có nguy cơ bị nhiễm khuẩn cao. Đây là môi trường thuận lợi để vi khuẩn xâm nhập vào tuyến tiền liệt, gây viêm.
Có thói quen sống thiếu khoa họcNam giới nghiện thuốc lá, rượu bia,… dẫn đến sức khỏe sinh lý gặp nguy hiểm. Điều này dẫn đến nguy cơ mắc viêm tuyến tiền liệt.
Ngoài nguyên nhân viêm tuyến tiền liệt ở trên, các yếu tố nguy cơ sau làm tăng khả năng mắc bệnh của nam giới :
Nam giới ở độ tuổi trung niên trở lên.
Đã từng viêm tuyến tiền liệt trước đây.
Bị nhiễm trùng bàng quang, ống dẫn tinh.
Chấn thương vùng chậu.
Sử dụng ống thông tiểu.
Nhiễm HIV/AIDS.
Khi nam giới mắc bệnh viêm tuyến tiền liệt, đa phần không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên nếu người bệnh lưu tâm đến các thay đổi trên cơ thể sẽ thấy có xuất hiện một vài triệu chứng. Các dấu hiệu bệnh phụ thuộc vào nguyên nhân viêm tuyến tiền liệt, bao gồm:
Khó khăn trong quá trình đi tiểu.
Dòng nước tiểu yếu hoặc gián đoạn
Đau hoặc nóng rát khi đi tiểu.
Nước tiểu đục hoặc có máu.
Đau ở bụng, bẹn hoặc lưng dưới.
Đau ở bìu và trực tràng.
Có triệu chứng giống cúm.
Các triệu chứng của viêm tuyến tiền liệt có thể xảy ra từ từ hoặc đồng loạt xuất hiện. Sự khởi phát các dấu hiệu nghiêm trọng nhất trong trường hợp bệnh nhân nhiễm khuẩn cấp tính.
Viêm tuyến tiền liệt thường gây đau đớn cho người bệnh. Trường hợp bệnh nhân không điều trị kịp thời có thể dẫn đến một số các biến chứng nặng hơn. Điều này sẽ khiến việc điều trị khó khăn hơn. Các biến chứng của viêm tuyến tiền liệt có thể bao gồm
Nhiễm khuẩn huyết.
Viêm mào tinh hoàn
Áp-xe tuyến tiền liệt.
Rối loạn chức năng tình dục.
Tinh dịch bất thường.
Vô sinh.
Viêm tuyến tiền liệt làm tăng PSA, đây là kháng nguyên đặc hiệu của tuyến tiền liệt. Thông thường người ta sẽ dựa vào PSA làm căn cứ để chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào xác định được viêm tuyến tiền liệt có thể dẫn đến ung thư. PSA trong trường hợp này sẽ giảm sau khi điều trị khỏi viêm tuyến tiền liệt.
Bệnh Viêm Amidan: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị
Viêm amidan là gì?
Chức năng
Triệu chứng viêm amidan
Biểu hiện của viêm amidan là tình trạng viêm tấy và sưng đỏ. Ở mức độ nghiêm trọng hơn, người bệnh cảm thấy khó thở bằng miệng. Theo đó, các dấu hiệu viêm amidan bao gồm:
Amidan sưng đỏ
Xuất hiện lớp dịch phủ màu trắng hoặc vàng
Đau đầu
Ăn mất ngon
Khó nuốt
Sưng hạch ở cổ hoặc hàm
Hôi miệng
Giọng nói khó nghe hoặc nghẹt thở
Đối với trẻ em, có thể xuất hiện thêm các triệu chứng như:
Bụng khó chịu
Đau bụng
Chảy nước dãi
Được xem là căn bệnh phổ biến ở trẻ em. Thực tế, trẻ nào cũng có thể bị viêm họng amidan ít nhất một lần trong đời.
Nếu các triệu chứng kéo dài dưới 10 ngày được gọi là viêm amidan cấp tính. Tình trạng viêm tái phát nhiều lần trong năm được xem là viêm amidan mãn tính. (2)
Nguyên nhân gây viêm amidan
Những yếu tố như sự thay đổi đột ngột của thời tiết, ô nhiễm môi trường, khói bụi độc hại; người bệnh có tiền sử mắc các bệnh viêm VA, viêm xoang, viêm răng… cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người bình thường. Theo đó, một số nguyên nhân dẫn tới tình trạng amidan bị viêm là:
Đã từng mắc các bệnh đường hô hấp hay các bệnh truyền nhiễm như ho gà, sởi…
Có dị tật ở cổ họng hay amidan
Môi trường ô nhiễm (khói bụi, vệ sinh không kỹ…)
Thời tiết thay đổi đột ngột
Đối tượng mắc bệnh
Trẻ thường bị viêm amidan do vi khuẩn, thường gặp nhất ở trẻ từ 5 – 15 tuổi.
Trẻ trong độ tuổi đi học thường tiếp xúc gần với bạn bè trong trường lớp, rất dễ bị nhiễm virus hoặc vi khuẩn gây viêm amidan.
Biện pháp chẩn đoán viêm amidan
1. Khám lâm sàng
2. Xét nghiệm
Bác sĩ cũng có thể chỉ định xét nghiệm máu để kiểm tra tình trạng nhiễm trùng là do virus hay vi khuẩn. Từ đó đưa ra hướng điều trị phù hợp.
Phân loại bệnh viêm amidan
1. Viêm amidan cấp tính
Dấu hiệu đầu tiên khi bị viêm amidan cấp tính là tình trạng cơ thể sốt 39-40 độ C, cảm giác khô rát họng và đau khi nuốt hoặc ho. Các triệu chứng tiếp theo có thể xuất hiện như lưỡi trắng, niêm mạc họng đỏ và sưng; toàn thân mệt mỏi, chán ăn và có dấu hiệu tiểu ít, táo bón.
2. Viêm amidan mãn tính
Miệng có mùi hôi
Sốt tái lại nhiều lần
Thể trạng kém, yếu ớt và có thể sốt khi về chiều
Ho khan từng cơn, khạc nhổ có đờm và thường có những cơn ho kéo dài
Thở khò khè, người lớn ngủ ngáy, trẻ em có thể gặp hội chứng ngưng thở khi ngủ
Viêm amidan mãn tính cũng có thể gây ra sỏi amidan. Nguyên nhân là do các mảnh vật chất như tế bào chết, nước bọt và thức ăn tích tụ trong các kẽ của amidan. Một thời gian sau, các mảnh vụn có thể đông cứng lại thành những viên sỏi nhỏ. Chúng có thể tự bong, hoặc cần các thủ thuật y tế để lấy ra.
3. Viêm amidan quá phát
Phương pháp điều trị viêm amidan
Có rất nhiều phương pháp điều trị, chữa viêm amidan như:(5)
1. Điều trị nội khoa (dùng thuốc…)
Nếu xác định nguyên nhân viêm do nhiễm vi khuẩn, bác sĩ có thể sẽ kê đơn thuốc kháng sinh. Người bệnh cần uống đúng và đủ liều theo chỉ định ngay cả khi các triệu chứng đã hết hẳn. Điều này giúp ngăn tình trạng nhiễm trùng trở nên trầm trọng hoặc lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể. Thậm chí, nguy cơ cao sẽ bị sốt thấp khớp và viêm thận nghiêm trọng nếu không tuân theo liều dùng của bác sĩ.
2. Áp dụng các bài thuốc dân gian
Súc miệng với nước muối: Thực hiện súc miệng ở tư thế ngửa mặt lên, đầu ngửa về phía sau, khò nhẹ để nước muối tiếp xúc với cổ họng và amidan. Có thể thực hiện nhiều lần trong ngày.
Gừng và mật ong: Nguyên liệu: mật ong và 2 củ gừng. Gừng gọt vỏ, rửa sạch, giã dập hoặc cắt thành lát rồi cho vào chén. Đổ mật ong vào để ngâm. Mỗi ngày, bạn ngậm gừng mật ong nhiều lần cho đến khi các triệu chứng viêm hết hẳn.
3. Điều trị ngoại khoa (Phẫu thuật)
Sau tất cả các giải pháp trên, phẫu thuật cắt bỏ amidan là giải pháp tối ưu để điều trị dứt điểm tình trạng viêm amidan.
Phẫu thuật cắt amidan cũng có thể được thực hiện nếu xảy ra các biến chứng khó kiểm soát như:
Thở khó khăn
Khó nuốt
Cũng theo chúng tôi Lê Minh Kỳ, viêm amidan là bệnh lý thường gặp và có thể điều trị tại nhà, tuy nhiên nếu viêm amidan tái phát nhiều lần trong năm ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống, người bệnh cần đến thăm khám để được chỉ định phương pháp điều trị hiệu quả. Cắt amidan giúp loại bỏ ổ viêm trong vùng hầu họng, cải thiện sức khỏe và hạn chế các bệnh về đường hô hấp.
Tuy nhiên, phẫu thuật cắt amidan không được chỉ định với những đối tượng:
Bệnh nhân đang có nhiễm khuẩn toàn thân hoặc tại chỗ
Bệnh nhân mắc bệnh mạn tính điều trị chưa ổn định
Phụ nữ có thai hoặc đang hành kinh…
Hiện nay, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh đang triển khai công nghệ Plasma trong điều trị những bệnh lý về cắt amidan. Kỹ thuật tiên tiến này được giới chuyên môn ưu tiên áp dụng vì 5 lý do:
Dao Plasma có khả năng cắt, đốt và cầm máu đồng thời ngay trong khi mổ, giảm thiểu tối đa nguy cơ chảy máu
Hạn chế tổn thương các mô xung quanh nhờ sóng năng lượng phá hủy các mô bị viêm với nhiệt độ phù hợp, không gây bỏng
Ít đau đớn, bệnh nhân có thể xuất viện trong vòng 24 giờ sau cắt amidan, hồi phục sức khỏe nhanh chóng
Hơn nữa, cấu tạo lưỡi dao phẫu thuật mỏng, dẹt, đầu dò thông minh cùng optic nội soi điện tử cho phép phẫu thuật viên tiếp cận chính xác các khu vực viêm nhiễm cần loại bỏ và hạn chế tối đa việc làm tổn thương các mô lân cận, giảm bớt tình trạng viêm tái lại nhiều lần.
Biến chứng của viêm amidan
1. Biến chứng tại chỗ
Trường hợp amidan bị viêm hoặc sưng xảy ra thường xuyên có thể gây ra các biến chứng nặng hơn như:
Khó thở
Nhiễm trùng lan sâu vào mô xung quanh (viêm mô tế bào quanh amidan)
Nhiễm trùng gây tụ mủ sau amidan (áp xe phúc mạc)
2. Biến chứng kế cận
Người bệnh có nguy cơ cao bị viêm mũi, viêm xoang, viêm tai giữa, viêm hạch, viêm thanh khí phế quản.
3. Biến chứng toàn thân
Nếu viêm amidan do liên cầu nhóm A hoặc một chủng vi khuẩn liên cầu khác không được điều trị kịp thời và đúng cách, bệnh nhân sẽ đối diện với nguy cơ mắc các biến chứng như sốt thấp khớp, viêm cầu thận…
Các phòng ngừa viêm amidan
1. Đối với trẻ em
Chú ý đến chế độ dinh dưỡng nhằm bổ sung đầy đủ những dưỡng chất cần thiết giúp củng cố hệ miễn dịch và tăng cường sức khỏe cho trẻ, bao gồm: trái cây (dâu tây, các loại quả mọng…), rau xanh (bông cải xanh, rau bina và cà rốt) và các loại vitamin (vitamin C, E, A) làm giảm tình trạng viêm, khó thở ở trẻ.
Nhắc trẻ súc miệng thường xuyên bằng nước muối sinh lý để vệ sinh họng, miệng cho trẻ
Nhắc trẻ uống nhiều nước (gồm nước trái cây) để bù nước cho cơ thể do sốt, đồng thời giảm tình trạng viêm, khô họng
Tuân thủ lịch tái khám theo chỉ định và liệu trình của bác sĩ, tránh viêm amidan tái phát gây nhiều biến chứng không mong muốn.
2. Đối với người lớn
Dành thời gian nghỉ ngơi nhiều hơn
Uống nhiều nước
Sử dụng máy tạo độ ẩm trong phòng ngủ
Súc miệng nhiều lần trong ngày bằng nước muối
Tránh các chất kích thích không tốt cho sức khỏe, gây ảnh hưởng vùng họng như thuốc lá, nước uống có gas, cà phê,…
Giữ gìn không gian sống sạch sẽ, loại bỏ các tác nhân gây ô nhiễm
Giữ ấm vùng họng khi thời tiết thay đổi
Sinh hoạt lành mạnh, ăn uống khoa học (tăng cường thu nạp các dưỡng chất giàu vitamin, rau củ quả, khoáng chất,…) nhằm tăng cường sức khỏe hệ miễn dịch
Các thắc mắc về bệnh viêm amidan
1. Khi nào nên cắt amidan?
Căn cứ vào nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp điều trị phù hợp. Nếu tất cả các biện pháp như uống thuốc tây, các bài thuốc dân gian không hiệu quả, kết hợp với yếu tố bệnh ngày càng trở nặng và lặp lại nhiều lần, bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật cắt bỏ amidan. Do đó, cắt amidan là biện pháp cuối cùng sau khi đã áp dụng các cách thức điều trị khác.
2. Viêm amidan có lây không?
Tình trạng viêm amidan xảy ra khi bộ phận này bị nhiễm trùng do virus hoặc vi khuẩn. Bản thân bệnh không có tính lây lan nhưng các virus và vi khuẩn gây bệnh có thể lây từ người bị bệnh sang người bình thường thông qua nhiều con đường khác nhau, đặc biệt khi người bệnh ho hoặc hắt hơi. Do đó, chúng ta cần ngăn chặn đường lây của bệnh bằng các biện pháp đơn giản mà hiệu quả như rửa tay bằng xà phòng thường xuyên, hạn chế tiếp xúc với những người đang bị cảm, bổ sung vitamin, tăng cường tập luyện thể thao…
Nguyên Nhân Viêm Bao Quy Đầu Phổ Biến Có Thể Bạn Đang Gặp Phải
Viêm bao quy đầu là gì?
Viêm bao quy đầu là tình trạng viêm của da quy đầu và phần đầu dương vật. Quá trình viêm nhiễm kèm theo nhiều triệu chứng khó chịu như đau, sưng tấy, chảy dịch ở rãnh quy đầu. Viêm bao quy đầu xảy ra ở nam giới ở bất kỳ độ tuổi nào, nhưng thường gặp nhiều ở người chưa cắt bao quy đầu.
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây nên viêm bao quy đầu. Việc vệ sinh vùng dương vật không sạch sẽ, nhất là phần đầu dương vật chưa được cắt bao quy đầu làm tích tụ da chết, vi khuẩn, mồ hôi và các chất cặn bã khác, lâu ngày xảy ra tình trạng viêm nhiễm.
Vệ sinh vùng quy đầu kém là nguyên nhân phổ biến gây viêm bao quy đầu
Nhiễm trùng nấm men sinh dục ở nam giới là do loại nấm Candida gây nên.
Loại nấm này sinh sôi nhanh chóng ở những nơi có điều kiện ẩm ướt như âm đạo, bao quy đầu chưa cắt, ruột, miệng,… Nếu không điều trị kịp thời có thể gây viêm, bội nhiễm và dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
Nhiễm trùng nấm Candida ở vùng sinh dục
Ghẻ là bệnh ngoài da thường gặp ở những vùng dân cư đông đúc, điều kiện vệ sinh kém do loài Sarcoptes scabiei gây ra. Những con bọ nhỏ này tạo đường hầm (đào hang) dưới da gây ra những nốt mụn nhỏ, màu đỏ và ngứa dữ dội. Bệnh ghẻ rất dễ lây lan từ người này sang người khác, đặc biệt là giữa những người thường xuyên tiếp xúc qua da.
Tình trạng ngứa bao quy đầu do bệnh ghẻ thường diễn ra vào ban đêm. Nếu nghiêm trọng có thể gây ngứa bao quy đầu dữ dội, phát ban gây lở loét và thậm chí là nhiễm trùng dương vật.
Nếu tình trạng ngứa bao quy đầu dữ dội, lở loét vùng dương vật do ghẻ cũng có thể gây viêm bao quy đầu
Vùng quy đầu là nơi khá nhạy cảm, dễ bị kích ứng bởi các tác nhân như hóa chất, xà phòng, bao cao su hay bất kỳ thành phần nào có trong đó bao gồm gel bôi trơn, chất diệt tinh trùng,…
Tùy vào cơ địa mà dị ứng có thể biểu hiện triệu chứng ở nhiều mức độ khác nhau. Khi xuất hiện các tình trạng sau tại vùng quy đầu thì cần phải ngưng sử dụng các sản phẩm này ngay:
Ngứa.
Ửng đỏ.
Sưng tấy.
Phát ban.
Lưu ý ngưng sử dụng bao cao su khi xuất hiện mẩn đỏ, ngứa vùng sinh dục
Trong một số trường hợp, các bệnh lý da liễu như lichen phẳng, eczema, bệnh vẩy nến hoặc nhiễm trùng da có thể dẫn đến tình trạng viêm bao quy đầu. Các bệnh về da kể trên gây ngứa, rát và khó chịu ở vùng da quy đầu, người bệnh sẽ có xu hướng gãi, chà xát da gây viêm nhiễm bao quy đầu.
Bệnh vảy nến cũng có thể là nguyên nhân dẫn đến viêm bao quy đầu
Ở những bệnh nhân tiểu đường, đặc biệt khi đường huyết kiểm soát không chặt chẽ sẽ làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Nếu glucose hiện diện trong nước tiểu lâu ngày sẽ tích tụ ở vùng dưới bao quy đầu. Glucose là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn sinh sôi và phát triển, gây nên tình trạng viêm nhiễm.
Cần phải kiểm soát đường huyết chặt chẽ để giảm nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng
Viêm khớp phản ứng là bệnh lý tự miễn gây ra tình trạng nhiễm trùng ở một số nơi trong cơ thể như hệ thống cơ xương, hệ bài tiết hay mắt, da. Thông thường, nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục hoặc do vi khuẩn trong ruột gây ra.
Viêm niệu đạo là hệ quả của việc nhiễm trùng đường tiết niệu do viêm khớp phản ứng gây ra, các triệu chứng có thể bao gồm đau hoặc nóng rát khi đi tiểu và thường xuyên muốn đi tiểu. Ổ viêm nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời sẽ lan rộng ra gây viêm bao quy đầu.
Các nguyên nhân bên ngoài như chấn thương, va đập, té ngã hay thậm chí là quan hệ tình dục quá thô bạo cũng là nguyên nhân gây tổn thương vùng đầu dương vật dẫn đến viêm bao quy đầu.
Chấn thương vùng sinh dục cũng có thể gây viêm bao quy đầu
Advertisement
Tuy nhiên cũng cần phải lưu ý rửa bộ phận sinh dục bằng xà phòng quá nhiều cũng có thể gây viêm bao quy đầu. Ngoài ra, còn một số các yếu tố nguy cơ khác như:
Hẹp bao quy đầu. Đây là tình trạng bao quy đầu quá chặt, gây khó khăn trong việc tụt bao quy đầu xuống hoặc tụt xuống nhưng không thể kéo lên trở lại gây nghẽn đầu dương vật. Mồ hôi, nước tiểu và các chất cặn bã khác có thể tích tụ ở dưới vùng quy đầu bị hẹp gây kích ứng, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
Quan hệ tình dục không an toàn. Viêm bao quy đầu có thể gặp ở người có đời sống tình dục phóng khoáng, đối tác bị viêm nhiễm phụ khoa, quan hệ tần suất cao và thô bạo. Do đó, nam giới cần có biện pháp bảo vệ khi quan hệ và có đời sống tình dục an toàn, lành mạnh.
Nên có đời sống tình dục an toàn để tránh nguy cơ bị viêm bao quy đầu
Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ
Do nấm Candida gây ra: Bao quy đầu và quy đầu sẽ có các nốt ban đỏ, đường viền hồng, bề mặt nhẵn bóng. Khi chuyển sang giai đoạn cấp tính bao quy đầu sẽ viêm loét kèm dịch tiết.
Do nhiễm Trichomonas gây ra: Phần đầu quy đầu nổi nốt ban đỏ, các nốt ban này sẽ dần to ra, viền đỏ, trên bề mặt nốt ban có các mụn nước.
Viêm bao quy đầu cấp tính: Bao quy đầu bị sưng tấy sẽ có cảm giác nóng rát, ngứa ngáy và khó chịu.
Khi có một trong các triệu chứng của bệnh viêm bao quy đầu bạn nên đến thăm khám bác sĩ sớm nhất để có thể thực hiện các bài test chẩn đoán bệnh viêm bao quy đầu.
Các xét nghiệm bệnh viêm bao quy đầuBên cạnh đó, bác sĩ cũng sẽ chỉ định các xét nghiệm sau để hỗ trợ chẩn đoán:
Kiểm tra nhiễm trùng. Nhuộm Gram và nuôi cấy vi khuẩn, bao gồm cả nấm Candida, nấm Chlamydia để xác định chính xác nguyên nhân viêm nhiễm và thực hiện kháng sinh đồ để điều trị đặc hiệu.
Xét nghiệm nước tiểu. Trong trường hợp bác sĩ nghi ngờ bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường, hoặc viêm đường tiết niệu gây nên tình trạng viêm bao quy đầu, thì cần phải thực hiện xét nghiệm nước tiểu để hỗ trợ chẩn đoán.
Xét nghiệm máu. Xét nghiệm này dùng để định lượng đường huyết, ngoài ra còn xác định những nguyên nhân do tình trạng viêm nhiễm đi kèm với các bệnh xã hội.
Sinh thiết. Trường hợp không chắc chắn về chẩn đoán viêm bao quy đầu, bác sĩ sẽ chỉ định sinh thiết da ở vùng quy đầu để loại trừ các bệnh lý tiền ác tính và ác tính.
Thăm khám bác sĩ đề được điều trị kịp thời
Tham khảo địa chỉ khám và điều trị bệnh viêm bao quy đầuNếu có nhu cầu đến bệnh viện để làm các xét nghiệm về bệnh viêm bao quy đầu, bạn nên tham khảo các bệnh viện lớn như:
Tại TP HCM: Bệnh viện Đại học Y dược TP HCM, Bệnh viện Chợ Rẫy, Khoa hiếm muộn Bệnh Viện Từ Dũ, Bệnh viện Bình Dân, Khoa Nam học Bệnh viện Nhân Dân 115,…
Tại Hà Nội: Bệnh viện Đại học Y Hà Nội, Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Việt Đức, Bệnh viện Xanh Pôn, Bệnh Viện Thanh Nhàn,…
Nguồn: Medical News Today, Cleveland Clinic, Healthline
9 Điều Cần Biết Nhất Về Căn Bệnh Ung Thư Tuyến Giáp
Cách phòng ngừa ung thư tuyến giáp hiệu quả
Từ những nguyên nhân gây bệnh mà ta biết ở trên thì để tránh xa căn bệnh nguy hiểm này ta cần một số cách giúp phòng ngừa hiệu quả như:
Tránh tiếp xúc với bức xạ phòng ngừa ung thư tuyến giáp: Bức xạ từ môi trường sống, môi trường làm việc cũng là nguyên nhân gây ra bệnh ung thư tuyến giáp. Đây là những chất nguy hiểm đối với sức khỏe của con người, dễ gây biến đổi gen, hình thành tế bào ung thư trong cơ thể. Vì vậy, chúng ta cần tránh sống và làm việc trong môi trường có tia bức xạ như những nơi sản xuất đồ linh kiện điện tử, nhà máy năng lượng hạt nhân để phòng tránh ung thư tuyến giáp…Trong trường hợp phải làm việc trong môi trường không đảm bảo cần phải sử dụng các dụng cụ bảo hộ lao động đạt tiêu chuẩn.
Chế độ ăn uống khoa học: Thiếu i-ốt là một trong những nguyên nhân chính làm gia tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp. Nếu chế độ dinh dưỡng không được cân bằng sẽ gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, khiến hệ miễn dịch của cơ thể dễ bị tác nhân xấu tấn công. Như vậy, mỗi người cần duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý để phòng tránh nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp như: Bổ sung thêm rau xanh, các loại trái cây và chất xơ, từ đó cung cấp nhiều loại vitamin tốt cho sức khỏe. Ngoài ra, cũng cần bổ sung thêm lượng i-ốt vào mỗi bữa ăn để giảm thiểu tối đa nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp. Cùng với đó, bạn cần tránh những thực phẩm chế biến sẵn vì trong những loại thực phẩm đó có chứa rất nhiều chất bảo quản có hại cho sức khỏe. Không nên uống rượu bia, sử dụng chất kích thích để nâng cao sức khỏe.
Giữ thân hình cân đối phòng ngừa ung thư tuyến giáp: Khi cơ thể không cân đối, bạn sẽ rất dễ bị mắc các bệnh khác nhau, trong đó có ung thư tuyến giáp. Vì vậy, bạn cần duy trì thân hình cân đối bằng cách giữ thói quen ăn uống lành mạnh, có chế độ luyện tập phù hợp như thường xuyên luyện tập thể dục thể thao, ngủ đủ giấc, ngủ đúng giờ, ăn uống khoa học…
Không sử dụng chất kích thích: Rượu bia, chất kích thích là nguyên nhân chính gây ra nhiều bệnh lý ung thư, trong đó có ung thư tuyến giáp. Vì vậy, chúng ta cần hạn chế những chất kích thích để bảo vệ sức khỏe cũng như giảm thiểu nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp.
Tầm soát ung thư định kỳ: Để bảo vệ cơ thể tránh khỏi nguy cơ mắc bệnh ung thư tuyến giáp, bạn cần có chế độ ăn uống khoa học, giữ thói sống lành mạnh.
Bệnh nhân ung thư tuyến giáp nên và không nên ăn gì?Cách phòng ngừa ung thư tuyến giáp hiệu quả
Để việc điều trị các bệnh lý về tuyến giáp như cường giáp, suy giáp, basedow, đặc biệt là ung thư tuyến giáp đạt hiệu quả cao hơn, bệnh nhân cần có một chế độ dinh dưỡng hợp lý. Vậy, bệnh nhân ung thư tuyến giáp nên ăn gì và kiêng ăn gì
Bệnh nhân nên ăn các đồ ăn sau để góp phần hạn chế các triệu chứng.
Nên ăn nhiều trái cây tươi và rau xanh
Khi bệnh nhân bị nôn, buồn nôn, nên ăn các thức ăn chứa ít chất béo, các thức ăn lỏng, dễ tiêu như cháo, súp, bột ngũ cốc, nước hoa quả để giúp dễ nuốt.
Nên chia thành nhiều bữa, mỗi bữa ăn một ít, giúp bệnh nhân không còn tâm lý ngại ăn, tăng cường dưỡng chất giúp ngăn ngừa tình trạng suy nhược cơ thể.
Chọn các loại thực phẩm giàu protein để cung cấp calo, năng lượng đảm bảo cho sự phát triển bình thường của cơ thể.
Nên ăn các đồ ăn nấu chín, để một lát để thức ăn nguội bớt đi. Không ăn đồ sống, tái, chần.
Bệnh nhân nên uống nhiều nước và bổ sung thức ăn có chứa nhiều chất xơ như rau xanh, sinh tố, nước ép trái cây để tránh bị táo bón, đặc biệt là trong giai đoạn phóng xạ. Bổ sung nước giúp giảm thúc đẩy quá trình trao đổi chất, cải thiện hệ tiêu hóa và sức khỏe đường ruột.
Ung thư tuyến giáp kiêng ăn gì?
Bệnh nhân mắc bệnh về tuyến giáp không nên ăn các thực phẩm sau để tránh gây hại cho sức khỏe:
Đối với bệnh nhân K tuyến giáp đặc biệt là sau phẫu thuật, bệnh nhân không nên ăn những đồ cay nóng, những loại thực phẩm chế biến ở nhiệt độ cao như nướng, quay, chiên rán nhiều dầu mỡ, thực phẩm chế biến sẵn, đóng hộp như thịt hun khói, xúc xích, pate.
Hạn chế ăn mì, phở, bún.
Tránh ăn đậu nành và các thực phẩm được chế biến từ đậu (đậu phụ, tào phớ,…).
Hạn chế ăn thịt đỏ (thịt bò, thịt cừu), gà công nghiệp.
Một triệu chứng phổ biến của bệnh ung thư tuyến giáp là khó nuốt. Do đó bệnh nhân nên tránh các loại thực phẩm cứng, khô như bánh mì nướng, bánh quy giòn, khoai tây chiên, bánh quy..
Khi bệnh nhân đang trong quá trình điều trị ung thư sử dụng liệu pháp iốt phóng xạ, nên duy trì chế độ ăn uống với nồng độ i ốt thấp. Nên tránh sử dụng nhiều muối iốt, muối biển, thực phẩm có tẩm ướp muối, hải sản và các sản phẩm khai thác từ biển như rau câu, rong biển, tảo. Tránh ăn lòng đỏ trứng và các thực phẩm chế biến từ trứng, sữa, sô cô la, phô mai, kem.
Không uống nước có ga và bia, rượu, cà phê.
Bệnh nhân ung thư tuyến giáp nên và không nên ăn gì?
Phương pháp điều trị ung thư tuyến giápBệnh nhân ung thư tuyến giáp nên và không nên ăn gì?
Ung thư tuyến giáp là bệnh có thể điều trị thành công nếu như được phát hiện sớm. Hiện nay ung thư tuyến giáp được điều trị bằng các phương pháp sau:
Phương pháp phẫu thuật: Ung thư tuyến giáp giai đoạn đầu chỉ cần phẫu thuật cắt bỏ khối u. Đối với những giai đoạn sau cần thêm công đoạn vét hạch cổ. Những trường hợp bệnh nặng có hạch di căn có thể được chỉ định điều trị bằng I-131. Sau phẫu thuật, người bệnh cần uống hormone tuyến giáp để cơ thể ổn định và tránh sự quay lại của ung thư. Hiện nay các phương pháp phẫu thuật bao gồm: cắt thùy giáp toàn phần, cắt giáp quá bán, cắt giáp gần toàn phần, cắt giáp toàn phần.
Liệu pháp iốt phóng xạ 131: Điều trị iốt phóng xạ 131 nhằm giúp tiêu diệt các mô giáp, u bướu nhỏ còn sót lại sau mổ. Liều lượng của iốt phóng xạ 131 khoảng 30 – 200mCi theo tình trạng xâm lấn của bệnh. Trong trường hợp ung thư di căn xa, vùng lan rộng, liệu pháp này vô cùng hữu hiệu.
Xạ trị ngoài: Xạ trị ngoài được sử dụng trong trường hợp bệnh nhân không hấp thụ iod nhằm giúp hỗ trợ điều trị sau mổ, các trường hợp carcinom dạng tủy hoặc dạng không biệt hóa. Trong trường hợp khối u di căn đến các cơ quan trên cơ thể, xạ trị ngoài giúp ngăn ngừa quá trình phát triển của khối u.
Phương pháp hóa trị: Đây là phương pháp sử dụng hóa chất đưa vào cơ thể thông qua đường uống, tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch. Thuốc sẽ đi khắp cơ thể và tiêu diệt các tế bào ung thư. Đối với bệnh nhân ung thư tuyến giáp, hóa trị chỉ được áp dụng khi các phương pháp khác không còn hiệu quả.
Phương pháp chẩn đoán ung thư tuyến giáp
Siêu âm tuyến giáp: Siêu âm tuyến giáp hiện đang là phương pháp chẩn đoán hình ảnh phổ biến và khá chuẩn xác đối với bệnh ung thư tuyến giáp. Đây là phương pháp an toàn, không gây độc hại, và rất hiệu quả giúp đánh giá cấu trúc tuyến giáp, xác định là khối u nang hay u rắn. Ngoài ra, siêu âm còn giúp bác sĩ đánh giá chính xác kích thước, số lượng và vị trí của nhân giáp, đồng thời phát hiện được các nhân giáp không sờ thấy trên lâm sàng. Phương pháp siêu âm ngày càng được áp dụng nhiều để hướng dẫn chọc hút tế bào nhân giáp bằng kim nhỏ (hay còn gọi là FNA). Các dấu hiệu của một nhân giáp ác tính nghi ngờ thông qua siêu âm bao gồm tăng sinh mạch máu ở trung tâm, u giáp giảm hồi âm, bờ không đều và vôi hoá bên trong.
Xạ hình tuyến giáp: Phương pháp này giúp đánh giá sự hấp thu iod của các nhân giáp. Các nhân nóng (nhân thu nhận iod phóng xạ) ít có nguy cơ ác tính hơn nhân lạnh (nhân không nhận iod phóng xạ). Khối ung thư tuyến giáp biểu hiện dưới dạng hình ảnh “nhân lạnh”. Để tiến hành xét nghiệm ngày, bệnh nhân sẽ uống dung dịch chứa iốt phóng xạ. Khi đi vào cơ thể, iốt phóng xạ sẽ tập trung về tuyến giáp và giúp hiện lên các hình ảnh của tuyến này. Nếu chất này tập trung tại nhân mà không có ở phần còn lại của tuyến giáp thì đó chính là nhân nóng, có nguy cơ ác tính thấp. Ngược lại, nếu thấy giảm đi hoặc không có chất phóng xạ tại nhân, thì đó là nhân lạnh, có nguy cơ ác tính cao.
Chụp cắt lớp điện toán và chụp cộng hưởng từ: Chụp cắt lớp điện toán (chụp CT) và chụp cộng hưởng từ (MRI) tuyến giáp là phương pháp chẩn đoán nhằm đánh giá sự xâm lấn ung thư tuyến giáp vào cấu trúc lân cận và di căn hạch. CT có cản quang iốt cho thấy hình ảnh chi tiết tuyến giáp và giúp đánh giá di căn hạch tốt hơn MRI. Mặt khác chi phí chụp CT cũng ít tốn kém hơn MRI.Hạn chế của phương pháp CT có cản quang iod là ngăn cản khả năng hấp thu iod trên xạ hình về sau. Đồng thời, nó có thể gây độc giáp trạng trong trường hợp sử dụng chất cản quang iod liều cao và ở bệnh nhân có cường giáp tiềm ẩn. Ưu điểm của phương pháp MRI là không dùng chất cản quang iod, không phải chịu độc hại do phóng xạ. Mặt khác MRI còn có thể cho thấy rõ tuyến giáp và cấu trúc lân cận.
Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ: Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) là phương pháp được lựa chọn hàng đầu để đánh giá hạt giáp. Kết quả xét nghiệm FNA bao gồm: lành tính, ác tính, không xác định được và không đủ tiêu chuẩn chẩn đoán.Trường hợp kết quả không xác định được thường là tổn thương dạng nang có thể lành tính hoặc ác tính. Những bệnh nhân này cần được cắt thùy tuyến giáp toàn phần và cắt lạnh. Nhóm FNA không đủ tiêu chuẩn chẩn đoán chiếm khoảng 10-12% khi không dùng siêu âm hướng dẫn và tỷ lệ này cải thiện còn 0% khi có sử dụng hướng dẫn của siêu âm. Vị trí chọc hút thường là tại u giáp hoặc tại hạch qua hướng dẫn của siêu âm trong thường hợp khối u nhỏ, hoặc tiến hành xét nghiệm giải phẫu bệnh tổ chức u giáp ngay khi phẫu thuật để khẳng định chẩn đoán, phân loại và đặc biệt là định hướng cho việc xử trí tích cực ban đầu.
Những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnhPhương pháp chẩn đoán ung thư tuyến giáp
Ung thư tuyến giáp thường gặp ở phụ nữ hơn nam giới. Phụ nữ có xu hướng mắc bệnh ung thư tuyến giáp ở độ tuổi 40 và 50, trong khi nam giới mắc bệnh ung thư tuyến giáp thường ở độ tuổi 60 hoặc 70.
Ung thư tuyến giáp thể nang chủ yếu xảy ra với những người trên 50 tuổi. Ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa thường xảy ra ở những đối tượng trên 60 tuổi.
Những người trẻ tuổi vẫn có thể bị ung thư tuyến giáp, và loại ung thư thường gặp nhất là ung thư tuyến giáp thể nhú, xảy ra với những người từ 30 đến 50 tuổi.
Những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh
Nguyên nhân gây bệnh ung thư tuyến giápNhững đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh
Hiện vẫn chưa rõ nguyên nhân gây nên những thay đổi trong tế bào tuyến giáp. Tuy nhiên, một số yếu tố sau có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp gồm:
: Khi hệ thống miễn dịch bị rối loạn, chức năng sản sinh các kháng thể giúp chống lại sự xâm nhập của các virus, vi khuẩn suy giảm. Điều này, tạo cơ hội cho các loại vi khuẩn, virus gây hại tấn công vào cơ thể, gây ra nhiều bệnh lý nguy hiểm, trong đó có ung thư tuyến giáp.
Nhiễm phóng xạ: Cơ thể có thể bị nhiễm phóng xạ khi dùng tia phóng xạ để điều trị bệnh hoặc qua đường tiêu hóa, đường hô hấp do i-ốt phóng xạ.
Yếu tố di truyền: Có khoảng 70% người bệnh ung thư tuyến giáp có người thân trong gia đình: bố, mẹ hoặc anh chị em ruột…từng mắc bệnh.
Tuổi tác: Bệnh nhân mắc ung thư tuyến giáp chủ yếu nằm trong độ tuổi từ 30 – 50 tuổi. Trong đó, phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 2 – 4 lần so với nam giới. Nguyên nhân là sự thay đổi hormone ở phụ nữ như trong quá trình mang thai đã kích thích hình thành bướu giáp, hạch tuyến giáp.
Mắc bệnh tuyến giáp: Các đối tượng bị bướu giáp, viêm tuyến giáp, bệnh basedow hoặc hormone tuyến giáp bị suy giảm có nguy cơ mắc bệnh ung thư tuyến giáp cao hơn so với người khỏe mạnh.
Tác dụng phụ của một số thuốc: Người bệnh mắc bệnh tuyến giáp thường được bác sĩ chỉ định uống i-ốt phóng xạ, đây là một trong những nguyên nhân làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư tuyến giáp.
Các yếu tố nguy cơ khác: Cơ thể thiếu i-ốt. Uống rượu bia thường xuyên. Hút thuốc lá. Thừa cân béo phì.
Dấu hiệu bệnh ung thư tuyến giáp
Khối u ở cổ: Đàn ông thường phát hiện khối u khi cạo râu, còn phụ nữ có thể nhận ra sự thay đổi ở cổ khi trang điểm. Nếu phát hiện có một khối u lớn ở trước cổ, dưới yết hầu, bạn hãy theo dõi hoạt động của nó. Khoảng 90% nhân giáp là lành tính. Thông thường, khối u lành tính sẽ di chuyển lên xuống khi nuốt, trong khi đó hầu hết các khối u ác tính không di chuyển khi nuốt.
Bị khàn giọng: Một trong những dấu hiệu dễ nhận biết nhưng lại hay bị nhầm lẫn của ung thư tuyến giáp là giọng nói khàn. Bởi các dây thần kinh thanh quản kiểm soát các cơ mở và đóng dây thanh âm, nằm ngay phía sau tuyến giáp. Trong những trường hợp hiếm, khối u, cụ thể là khối u ung thư có thể lan rộng ra ngoài tuyến giáp làm tổn thương dây thần kinh này và ảnh hưởng tới hộp thanh âm.
Xuất hiện u giáp trạng: u có đặc điểm cứng, bờ rõ, bề mặt có thể nhẵn hay gồ ghề, di động theo nhịp nuốt.
Xuất hiện hạch vùng cổ: hạch thường nhỏ, mềm, di động và cùng bên với khối u.
Nguyên nhân gây bệnh ung thư tuyến giáp
Triệu chứng muộn
Khối u to, rắn, cố định trước cổ.
Khàn tiếng, có thể khó thở.
Khó nuốt, nuốt vướng, do u chèn ép.
Da vùng cổ có thể bị thâm nhiễm hoặc sùi loét chảy máu.
Siêu âm có thể nhận biết ung thư tuyến giáp.
Nếu nhận thấy những bất thường của cơ thể khi xuất hiện những triệu chứng trên bạn hãy đến ngay cơ sở chuyên khoa để khám và điều trị kịp thời. Ngoài ra, mỗi người nên thăm khám sức khỏe định kỳ 6 tháng/lần để bảo vệ sức khỏe của mình.
Dấu hiệu bệnh ung thư tuyến giáp
Những giai đoạn phát triển của bệnhDấu hiệu bệnh ung thư tuyến giáp
Giai đoạn 1: Ung thư tuyến giáp giai đoạn 1 rất khó phát hiện vì không có nhiều dấu hiệu rõ rệt. Lúc này, khối u có kích thước nhỏ chỉ dưới 2cm hình thành bên trong tuyến giáp, chưa lây lan ra bên ngoài, cách hạch bạch huyết và các bộ phận gần đó. Giai đoạn 1 chỉ được phát hiện nếu như người bệnh có thói quen khám sức khỏe tổng quát định kỳ.
Giai đoạn 2: Ung thư tuyến giáp thể nhú giai đoạn 2 có các khối u lớn từ 2 đến 4 cm và phát triển ra các khu vực bên ngoài tuyến giáp. Nếu có những dấu hiệu bất thường ở vùng cổ họng (nuốt khó, ho khan…) nhưng không phải bị bệnh về tai mũi họng, cần đến bệnh viện để được chẩn đoán chính xác nhất.
Giai đoạn 3: Khối u lúc này có kích thước tới 4cm. Dù vậy thì khối u vẫn chưa lây lan đến các hạch bạch huyết. Ở giai đoạn 3 thì ung thư tuyến giáp thể nhú có nguy hiểm không? Bệnh nhân ở giai đoạn 3 vẫn có có cơ hội phục hồi hoàn toàn nếu tích cực điều trị. Lúc này khối u chèn lên các bộ phận xung quanh gây ra những cơn đau khó chịu và cần phải kiêng một số loại thực phẩm trong quá trình điều trị.
Giai đoạn 4: Đây là giai đoạn phát triển cuối cùng của bệnh và không hẳn tất cả các bệnh nhân đều có những biểu hiện giống nhau. Tuy nhiên, bệnh ung thư tuyến giáp thể nhú di căn hạch, cụ thể là các khối u bắt đầu phát triển lan ra ngoài tuyến giáp đến phần hạch bạch huyết ở cổ và ngực sau đó, tiếp tục đến gần các mạch máu khác trong cơ thể. Cuối cùng là lây lan trên các cơ quan khác của cơ thể như xương hay phổi.
Ung thư tuyến giáp là gì?Những giai đoạn phát triển của bệnh
Theo Globocan, ung thư tuyến giáp xếp thứ 9 trong các loại ung thư ở nữ với hơn 160000 ca mắc mới mỗi năm, nam giới với gần 50000 ca mỗi năm đứng thứ 20.
Tuyến giáp là tuyến nội tiết có hình cánh bướm, nằm ở phía trước cổ. Nhiệm vụ chính của tuyến giáp là tiết hormone tuyến giáp vào máu để vận chuyển tới từng mô trong cơ thể, giúp cơ thể sử dụng năng lượng, giữ ấm, cho phép tim, não, các cơ quan làm việc ổn định. Ung thư tuyến giáp là bệnh xảy ra khi có sự bất thường trong sự phát triển của các tế bào tuyến giáp, là sự xuất hiện của các tế bào ung thư tạo thành khối u ác tính ở vùng tuyến giáp. Các nhà nghiên cứu đã phân loại ra 4 loại chính:
Ung thư tuyến giáp thể nhú: Đây là loại phổ biến nhất trong các dạng ung thư tuyến giáp, chiếm từ 70-80% trong tổng số các trường hợp. Thể này tiến triển chậm và thường hay di căn hạch cổ, hoặc có thể lan tới phổi và xương. Ung thư tuyến giáp thể nhú thường bắt đầu trong các tế bào nang, và thường chỉ tìm thấy ở 1 thùy tuyến giáp. Tỷ lệ sống sót trên 5 năm của dạng ung thư này khi được phát hiện ở giai đoạn 1 là gần 100%, giai đoạn 2 cũng gần 100%, giai đoạn 3 là 93% và giai đoạn cuối là 51%.
Ung thư tuyến giáp thể nang: Đây là loại ung thư tuyến giáp phổ biến thứ 2, chiếm từ 10-15%. Loại ung thư tuyến giáp này thường được tìm thấy ở những người không cung cấp đủ iốt từ thực phẩm. Cũng tương tự như ung thư tuyến giáp thể nhú, thể nang có thể di căn hạch cổ nhưng tốc độ tiến triển nhanh hơn và có thể di căn xa vào xương, phổi. Tỷ lệ sống sót trên 5 năm của dạng ung thư này khi được phát hiện ở giai đoạn 1 là gần 100%, giai đoạn 2 cũng gần 100%, giai đoạn 3 là 71% và giai đoạn cuối là 50%.
Ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa: Đây là loại nguy hiểm nhất vì thường phát triển nhanh và phức tạp, dó đó dẫn đến khó điều trị nhất. Nhưng loại ung thư này rất hiếm gặp. Tỷ lệ sống sót trên 5 năm là 7% vì hầu hết các bệnh nhân đều được phát hiện ở giai đoạn 4.
Một điều may mắn hơn cả đó là có tỷ lệ chữa khỏi căn bệnh này nếu được phát hiện sớm có thể lên tới 90%. Đây được cho là bệnh có tỉ lệ chữa khỏi cao nhất trong các loại ung thư khác nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Ung thư tuyến giáp là gì?
Như vậy, bệnh ung thư tuyến giáp là một căn bệnh rất nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Từ việc nhận biết được mức độ nguy hiểm sẽ giúp chúng ta có cách phòng ngừa ung thư tuyến giáp phù hợp.
Đăng bởi: Tư Duệ
Từ khoá: 9 điều cần biết nhất về căn bệnh ung thư tuyến giáp
Nguyên Nhân Gây Xuất Tinh Muộn Có Thể Bạn Chưa Biết
Xuất tinh muộn hay còn gọi là chậm xuất tinh là tình trạng xảy ra khi nam giới cần phải mất một thời gian dài và cần nhiều kích thích tình dục mới có thể đạt được cơn cực khoái và xuất tinh, thậm chí một số trường hợp còn không thể xuất tinh.
Thông thường, nam giới sẽ xuất tinh sau vài phút kích thích tình dục. Nhưng ở trường hợp xuất tinh chậm, triệu chứng gặp phải là bạn phải mất một thời gian dài, thường là khoảng 30 phút hoặc có thể hơn để đạt đến cơn cực khoái. Ngoài ra bạn có thể gặp phải vấn đề mệt mỏi về thể chất, thậm chí cảm thấy đau khi làm tình. Nếu tình trạng xuất tinh muộn kéo dài có thể gây rối loạn chức năng sinh lý ở nam giới, giảm cảm giác ham muốn khi làm tình và có thể dẫn đến liệt dương. [1]
Do bất thường về mặt giải phẫu cơ quan sinh dục. Một số dị tật bẩm sinh ở ống dẫn tinh, tuyến tiền liệt hay niệu đạo cản trở quá trình xuất tinh.
Một số phẫu thuật có thể là nguyên nhân dẫn đến xuất tinh muộn do ảnh hưởng đến các dây thần kinh cảm giác hay gây xâm lấn như: phẫu thuật điều trị nứt kẽ hậu môn, phẫu thuật tuyến tiền liệt, phẫu thuật khung xương chậu.
Sử dụng nhiều rượu bia hoặc các chất kích thích.
Các vấn đề về tuyến tiền liệt như viêm tuyến tiền liệt, tắc nghẽn dương vật.
Những thay đổi về hormone, chẳng hạn như nồng độ hormone testosterone thấp.
Tăng prolactin máu, tình trạng dư thừa prolactin có thể ảnh hưởng đến khả năng xuất tinh ở nam giới.
Tuổi tác cao có thể làm giảm độ nhạy cảm của dương vật với kích thích tình dục.
Sử dụng nhiều rượu, bia khiến cho việc xuất tinh trở nên khó khăn hơn
Tuổi thơ bị lạm dụng, giáo dục tình dục tiêu cực.
Tình trạng ức chế tâm sinh lý, cảm thấy tức giận hoặc khó chịu với bạn tình.
Cảm thấy căng thẳng, hoang mang, lo âu, mệt mỏi, sợ bạn tình có thai, lo lắng về khả năng tình dục, về hiệu suất giao hợp dẫn đến làm giảm hưng phấn trong quan hệ tình dục.
Những mối bận tâm về phong tục hay tôn giáo.
Sự khác nhau khi quan hệ tình dục trên thực tế và những hình ảnh quan hệ tình dục trong tưởng tượng.
Có nhiều nguyên nhân về tâm lí ảnh hưởng đến quá trình xuất tinh của nam giới
Một số thuốc chẹn thụ thể alpha tác dụng lên các thụ thể này ở cổ bàng quang, niệu đạo tuyến tiền liệt, túi tinh.
Một số thuốc ức chế 5-alpha reductase: Đây là loại thuốc ngăn cản dihydrotestosterone chuyển hóa thành testosterone một chất có vai trò quan trọng trong sự phát triển tuyến tiền liệt và hoạt động tình dục ở nam giới.
Một số thuốc ức chế tái hấp thu serotonin (SSRI), thuốc chống trầm cảm: Sử dụng các loại thuốc này có nguy cơ gây rối loạn cực khoái và suy giảm ham muốn.
Sử dụng một số loại thuốc có thể là nguyên nhân gây xuất tinh muộn
Một số hành vi thủ dâm đóng vai trò trong nguyên nhân gây ra tình trạng xuất tinh muộn, bao gồm:
Thủ dâm thường xuyên, thường với tần suất hơn 3 lầnmột tuần.
Cách thủ dâm khác so với khi quan hệ tình dục, ví dụ như với hình thức tốc độ, áp lực, cường độ cao hơn.
Bị nghiện nội dung khiêu dâm.
Bạn tình thực tế khác với bạn tình trong tưởng tượng khi thủ dâm để có thể đạt đến cơn cực khoái.
Xem quá nhiều nội dung khiêu dâm khiến bạn mất hứng thú với quan hệ tình dục ngoài đời
Vấn đề tuổi tác: Khi tuổi càng cao, sự kích thích tình dục càng giảm khiến đàn ông khó có thể xuất tinh hơn bình thường.
Các tình trạng tâm lý, chẳng hạn như trầm cảm, lo âu, sợ hãi,…
Các vấn đề sức khỏe đang gặp phải, ví dụ như bệnh tiểu đường, bệnh xơ cứng rải rác (đa xơ cứng).
Một số phương pháp điều trị y tế cũng có thể ảnh hưởng, chẳng hạn như phẫu thuật tuyến tiền liệt.
Sử dụng thuốc, đặc biệt là các thuốc chống trầm cảm, thuốc điều trị tiểu đường, thuốc huyết áp.
Các vấn đề gặp phải trong quan hệ tình dục.
Sử dụng quá nhiều rượu, các chất kích thích, nghiện rượu trong một thời gian dài.
Một số loại thuốc khi sử dụng làm ảnh hưởng đến khả năng xuất tinh của nam giới
Khi bạn có triệu chứng xuất tinh muộn hoặc không xuất tinh trong số 75% đến 100% các lần quan hệ tình dục trong thời gian ít nhất 6 tháng, bạn nên đến thăm khám bác sĩ sớm nhất có thể và thực hiện các bài test chẩn đoán bệnh chính xác.
Các xét nghiệm xuất tinh muộn:Khám sức khỏe: Các bác sĩ khám dương vật và tinh hoàn của bạn xem liệu bạn có cảm giác bình thường ở bộ phận sinh dục không, có những triệu chứng bất thường của dương vật, vùng bìu và tinh hoàn không.
Xét nghiệm nước tiểu: Để tìm các dấu hiệu của bệnh tiểu đường, nhiễm trùng và các tình trạng sức khỏe tiềm ẩn khác.
Advertisement
Đến gặp bác sĩ và thực hiện kiểm tra sức khỏe nếu bạn có các dấu hiệu của việc xuất tinh muộn
Tham khảo địa chỉ khám và xét nghiệmNếu có nhu cầu đến bệnh viện làm xét nghiệm về xuất tinh muộn, bạn có thể tham khảo các bệnh viện lớn như:
Tại Thành phố Hồ Chí Minh: Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh, Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Bình Dân, Bệnh viện Nhân Dân 115, Phòng khám nam khoa – Bác sĩ Hà Văn Hương,…
Tại Hà Nội: Bệnh viện Đại học Y Hà Nội, Bệnh Viện Bạch Mai, Bệnh viện Nam học và hiếm muộn Hà Nội, Bệnh viện đa khoa Đống Đa, Trung tâm nam học bệnh viên Việt Đức, Bệnh viện Quân y 108,…
Nguồn: mayoclinic, medicalnewstoday, clevelandclinic
Nguồn tham khảo
Delayed Ejaculation
Bệnh viện Bình Dân
10 Nguyên Nhân Dẫn Đến Bệnh Amidan Có Thể Bạn Chưa Biết
Viêm họng do liên cầu bao gồm các triệu chứng như:
Đau họng, đặc biệt là khi nuốt.
Sốt và ớn lạnh.
Nhức đầu.
Mệt mỏi.
Chán ăn.
Sưng hạch bạch huyết.
Nổi ban trên vòm miệng của bạn.
Hôi miệng.
Bạn nên đến gặp bác sĩ để được khám và chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh.[1]
Vi khuẩn Streptococcus là một trong những nguyên nhân gây viêm amidan
Rhinovirus và Adenovirus là hai tác nhân hàng đầu gây cảm cúm ở người. Chúng thường gây viêm đường hô hấp trên với các triệu chứng như hắt hơi, sổ mũi, ho, đau họng,… Đây còn được xem là một nguyên nhân dẫn đến tình trạng viêm amidan thường gặp ở trẻ nhỏ.[2]
Virus cúm là nguyên nhân thường gặp gây viêm amidan
Tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng là một nhiễm trùng do virus Epstein-Barr (EBV) hoặc cytomegalovirus gây ra. Bệnh bao gồm các triệu chứng như sốt, đau họng, sưng hạch bạch huyết, amidan sưng đau,… Virus có mặt trong nước bọt và có thể lây nhiễm trong 6 tháng. Sau đó, chúng sẽ ngủ yên trong cơ thể bạn và tái phát bệnh nếu hệ miễn dịch của bạn bị suy giảm.[3]
Hình ảnh amidan viêm do tăng bạch cầu đơn nhân
Cytomegalovirus là một loại virus phổ biến. Sau khi bị nhiễm, cơ thể bạn sẽ mang virus suốt đời. Đồng thời virus đánh vào hệ miễn dịch gây suy giảm miễn dịch của bạn. CMV gây sốt, ho và viêm họng – là một trong những nguyên nhân khiến bạn bị viêm amidan.[4]
Cytomegalovirus gây các triệu chứng như sốt, ho, họng đỏ và đau
Virus Epstein-Barr (EBV) là một thành viên của họ herpesvirus và là một trong những loại virus phổ biến nhất ở người. Là nguyên nhân gây tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng và làm amidan sung huyết.[5]
Amidan viêm, sưng và sung huyết
Virus herpes simplex (HSV) loại 1 và 2 dễ lây truyền từ người này sang người khác thông qua tiếp xúc da với da như hôn hoặc chạm vào người (HSV-1) và quan hệ tình dục (HSV-2). Bệnh gây các mụn nước trên da và gây viêm các hạch bạch huyết.[6]
Virus Herpes simplex dễ lây truyền từ người này sang người khác
Triệu chứng của sởi thường khởi phát bởi sốt, ban đầu là sốt nhẹ, sau đến sốt cao. Các triệu chứng khác kèm theo như:[7]
Ho khan.
Chảy nước mũi, hắt hơi hoặc nghẹt mũi.
Mắt đỏ, chảy nước mắt do viêm kết mạc.
Nhạy cảm ánh sáng.
Chán ăn.
Dấu Koplik
Phát ban ở bệnh sởi
Nhiễm trùng da do Staphylococcus aureus
Ho gà là bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ. Các triệu chứng thường giống với triệu chứng cảm lạnh thông thường như sốt nhẹ, chảy nước mũi, nghẹt mũi, hắt hơi và ho. Bệnh có thể trở nên nặng hơn và xuất hiện các triệu chứng như: khò khè, nôn ói, tím tái, cơn ngưng thở, tiêu chảy,…
Bệnh có thể phòng ngừa bằng vaccine. Trẻ được tiêm ngừa ho gà trong mũi tiêm 6 trong 1 lúc 2,3 và 4 tháng tuổi hoặc có thể tiêm mũi 3 trong 1 bao gồm: bạch hầu, ho gà, uốn ván.[9]
Ho gà là bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ. Nên cho trẻ tiêm vaccine để ngừa bệnh
Viêm phổi do vi khuẩn là tình trạng nhiễm trùng ở phổi gây viêm các khí phế nang, đôi khi làm chúng chứa đầy dịch hoặc mủ. Bệnh có thể được gây ra bởi một số sinh vật khác nhau, bao gồm vi khuẩn, virus, nấm hoặc hít phải vật lạ.
Các triệu chứng có thể từ nhẹ đến nặng và bao gồm ho có đờm, sốt, ớn lạnh và khó thở. Các vi khuẩn gây viêm phổi đôi khi cũng là tác nhân gây tình trạng viêm amidan ở bạn.[10]
Viêm phổi có thể do vi khuẩn gây ra dẫn đến nguy cơ viêm amidan
Có hai yếu tố nguy cơ chính tăng nguy cơ viêm amidan do vi khuẩn:
Trẻ nhỏ và thanh thiếu niên: thường gặp nhiều hơn ở trẻ nhỏ và thanh thiếu niên (trong độ tuổi 5 – 15 tuổi). Viêm amidan do virus có thể gặp nhiều ở trẻ từ 2 – 5 tuổi. Viêm amidan ở trẻ nhỏ dưới 2 tuổi tương đối hiếm.
Tiếp xúc với mầm bệnh: Trẻ em đi học dễ bị lây nhiễm bệnh hơn so với người lớn do hệ miễn dịch của trẻ còn yếu cũng như ở gần bạn bè và chưa biết cách tự bảo vệ mình.
Dấu hiệu cần gặp bác sĩBạn nên đến bệnh viện để bác sĩ thăm khám khi thấy dấu hiệu như:
Đau họng.
Nghẹt mũi.
Sổ mũi.
Amidan sưng to.
Một lớp phủ màu trắng hoặc hơi vàng trên amidan.
Khó nuốt.
Giọng nói lơ lớ.
Hôi miệng.
Đau đầu.
Sốt.
Rối loạn giấc ngủ.
Buồn nôn/nôn.
Đau bụng.
Bạn nên đến khám bác sĩ khi có các dấu hiệu của viêm amidan
Tham khảo các bệnh viện uy tín:
Tại thành phố Hồ Chí Minh: Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh, Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Nhân Dân Gia Định, Bệnh viện Nguyễn Tri Phương, Bệnh viện Tai Mũi Họng Sài Gòn, Bệnh viện Tai Mũi Họng TP.HCM,…
Advertisement
Tại Thủ đô Hà Nội: Bệnh Viện Bạch Mai, Phòng khám Đa khoa Bệnh viện Đại Học Y Hà Nội, Bệnh viện Đa khoa Đống Đa, Bệnh viện Tai Mũi Họng Trung ương, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108, Bệnh viện Nhi Trung ương,…
Điều trị viêm họng không cần dùng thuốc
Chăm sóc khi trẻ bị ho gà
Nguồn: Verywell Health; Practo; CDC; Cleveland Clinic; HealthyLine; Britannica; Pubmed
Nguồn tham khảo
Symptoms of Strep Throat
THE COMMON COLD
Mononucleosis
Cytomegalovirus (CMV)
Epstein-Barr Virus in Chronic Fatigue Syndrome
Causes and Risk Factors of Herpes
Symptoms of Measles
Symptoms of Whooping Cough
Causes and Risk Factors of Pneumonia
Cập nhật thông tin chi tiết về Nguyên Nhân Viêm Tuyến Tiền Liệt Mà Nam Giới Cần Biết trên website Gqut.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!